Cephalexin PMP 500 Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Pymepharco

INN (Tên quốc tế):

Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)

Liều dùng:

500 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng (vàng - xanh đậm)

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; Lọ 200 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Pymepharco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, magnesi stearat và colloidal silicon dioxyd

Tờ rơi thông tin

                                LẺ
-
_
Ũ..-
ẨdWdNIXIVHSIS-AS
=“
|
|
\
ÿ
⁄
|
|
“
|
|
|
|
`
C
KT
Pmsenphon
dnug
R
.
Thuốc
bón
theo
đơn
CEPHALEXIN
PMP
500
CEPHALEXIN
PMP
5
COMPOSITION
-
Each
capsule
contains
THÀNH
PHẦN
-
Mỗi
viên
nang
Cephalexin
monohydrate
equivalent
to
|
CEPHALEXIN
PMP
socAras
caurtAxoiovroe.
CEPHALEXIN
PMP
5°
DOSAGE,
ADMINISTRATION
CACH
DUNG
-
Xem
lờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
500
Read
the
leaflet
inside.
500
|
°
BẢO
QUAN
-
Nơi
khô,
mớt
[dưới
30°C|.
Box
of
10
blisters
x
10
capsules
nh
ie
dry,
cool
place
(below
30°C).
Hep
10
vix
10
vien
nang
cong
|
Tranh
anh
sang.
SPECIFICATION
-
In-house.
TIEU
CHUAN
-
TCCS.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
ĐỀ
Xa
TAM
TAY
TRE
EM
READ
THE
LEAFLET
CAREFULLY
BEFORE
USING
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ DỰNG
TRƯỚC
KHI
DỪNG
“|
(FX
EU-GMP
nary
PYMEPHARCO
JOINT
BTOCK
COMPANY
Ay
⁄
166-170
Nguyen
Hue
Str.,
Tuy
Hoa
City,
Phu
Yen
Prov.,
Vietnam
K
CÔNG
TY
C6
PHAN
PYMEPHARCO
166-170
Nguy&n
Hué,
Tuy
Hda,
Phi
Yén,
Vidt
Nam
CHI
BINH,
CHONG
CHI
BINH,
LIEU
DUNG,
|
Ngày
/
Tháng
/
Năm
Ngày
/
Thắng
/
Năm
li...
i
Wu
936014
DUYET
~
DA
PHE
A
CUC
QUAN
LY
DUOC
Nhãn
vỉ
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrat
tương
dudng
Cephalexin
500mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrate
@.q.
to
Cephalexin
500mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrat
tương
ducng
Cephalexin
500mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrate
9.9.
to
Cephalexin
500mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrat
tương
ducng
Cephalexin
500mg
=
=
a
œ
>
E=
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrate
e.q.
to
Cephalexin
500mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrat
tượng
dugng
Cephalexin
500mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrate
e.q.
to
Cephalexin
500mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrat
tương
đương
Cephalexin
500mg
GMP
CHÂU
ÂU
CEPHALEXIN
PMP
500
Cephalexin
monohydrate
@.q.
to
Cephalexin
500mg
{S618
SX:
ABMMYY
HD:
Ngay
/
Thang
/
Năm
)
_Nwỳ
A
ĐNH
TAN
NAM
TÔNG
GIÁM
ĐỐC
Nhãn
lọ
je
=
=
==
—
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này