Femoston 1/10 Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Estradiol; Dydrogesteron

Sẵn có từ:

Abbott Products GMBH

INN (Tên quốc tế):

Estradiol; Dydrogesteron

Liều dùng:

1mg; 10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 28 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Abbott Biologicals B.V.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, hypromellose, tinh bột ngô, silica khan dạng keo, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                „1101901/2
--
Tablets
contain
lactose
monohydrate.
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Lân
đầu:
đf....0
2.1.4”
ẹ
Femoston?
%-
Femoston®
te
estradiol
as
hemihydrate
1
mg
tablets
and
estradiol
as
hemihydrate
1
mg
/
dydrogesterone
10
mg
tablets
8
bì
5
=
2
5
=
28
film-coated
tablets
~,
’
Femoston®
8
IIIIIRRI
=
Rx
THUOC
KE
BON
Femostonw?
%
Viên
nén
bao
phim.
Hộp
1
vỉ
28
viên,
bao
gồm:
14
viên
màu
trắng,
mỗi
viên
chứa
1
mạ
esfradiol
và
14
viên
màu
xám,
mỗi
viên
chứa
1mg
estradiol
va
10
mg
dydrogesterone.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
trong
bao
bi
gốc.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử dụng
kèm
theo.
Số
lô
SX,
NSX,
HD
xem
“Batch,
manuf.
date,
EXP"
trên
vỏ
hộp.
Nhà
sản
xuất:
Abbott
Biologicals
B.V.
DIC:
Veerweg
12,
8121
AA
Olst
—
Ha
Lan
DNNK:
SĐK:
VN-XXXXX-XX
VĂN
PHÒNG
ĐẠI
DIỆN
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Để
xa
tắm
tay
và
tắm
nhìn
trẻ
em.
Read
the
package
leaflet
before
use.
Keep
this
medicine
out
of
the
reach
and
sight
of
children.
B"715554"002425
reading
direction
pharmacode
Recto:
outside
of
foil
S6LLZ0L
-c+
>
86
Bi
5
5
<
>
96
mm
Pharmacode+SAP
no.
linked
to
registermarks
PRE-REGISTRATION
FILE
NON-EU
countries
RF3436
(sample
delivery
with
SAPnumber)
SAP-number:
1071195
/0
based
on
RF1030
30-JUN-2008
date:
13-APR-2010
(Abbott
change)
foil
width:
96
mm
blister
size:
90
x
52,25
mm
(line
6)
pharmacode:
238
colours
used:
black
for
text
on
yellow
PMS
122
(50%)
filename:
1071195
DYES
110
RECTO
96
Xx
by:
Edwin
Branderhorst
-
The
Netherlands
SAP-description:
Femoston
1/10
foil
36mm
xx
pas:
52.25+0/-0.6
mm
N
PI
ALL
TA
Pas:
(4)=
209
+0
Ð
HÀ
—
06.
Pas:
(6x
4)=
1254
+0
+%
“in
XX
WLUQG
IIO‡
0L/|
UO1SOLUS-|
:u0i1d2Sôp-dlyS
SDUEI19U]9N
®9ULL
-
151OU19DUE1q
UI4AD3
:Áq
XX
96
OSH3A
0LL
S3Aq
96LL20L
:9UI8US|I†
(%OS)
TTL
SWd
MOJ|9A
UO
4x9}
JOY
YORI
:pesn
sinoJoo
954
:9DO2EULIEud
(9
our)
ww
SZ'ZS
X
08
:9Z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này