Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Acid tranexamic
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
Tranexamic Acid
500mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Colloidal anhydrous silica, magnesi stearat, vỏ nang số 0
= Thanh phan: Acid tranexamic .... Tá dược.............................- VỔ......................ò 52 2-csc> 1 viên ø Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng và cách dùng: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. = Bao quan: Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sang. Các thông tin khác xem tờ hướng dẫn sử dụng ĐỂ XA TẮM TAY CỦA TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG 227/45 Tiêu chuẩn: TCCS TA NA SAU Rx GMP - WHO Hộp 10 vi x 10 viên nang cứng THEXAMIX 500 Acid tranexamic 500 mg CONG TYCO PHAN DUC - VAT TU Y TE THANH HOA Số 04 Quang Trung - TP Thanh Hóa ĐT: 037.3852691 - Fax: 037.3724853 Thuốc bán theo đơn BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐA PHÊ DUYET Lần đâu:Ế....2...L.12. = Composition: ACIS WENO ONG ssissccsssscasescsassascsssccnssnesanseasiasionaeanness 500 mg EXDDIIS Le rroaatnaoodarraaoaudtttsnpaal 1 capsule m Indications, contraindications, dosage and administration: Read the pack insert carefully before use. = Storage: Ina dry place, temperature not exceeding 30°C, protect from light. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE PACK INSERT CAREFULLY BEFORE USE Rx Prescription drug GMP - WHO Box of 10 blisters x 10 capsules THEXAMIX 500 Acid tranexamic 500 mg %a THEPHACO LO: S S =: ® <<: >< £ x Mm 338 od MẪU NHÃN XIN ĐĂNG KÝ THUÓC sam'TREXAMIX 500,„ .....„.. KÍCH THƯỚC eax ng MÀU SẮC M.. N. K0 K:100 Rx Thuốc bán theo đơn Acid tranexamic 500 mg Số lô SX: HD: GMP - WHO Hộp 20 vỉ x 10 viên nang cứng THEXAMIX 500 N§X: &, “ , Ke š aA 3 s & % \Z=\ As Rx Thuốc bán theo đơn Hộp 20 vỉ x 10 viên nang THEXAMIX 500 Acid tranexamic 500 mg Ca CÔNG TY CÔ PHÀN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA Số 04 Quang Trung - TP Thanh Hóa ĐT: 037.3852691 - Fax: 037.3724853 GMP - Wj\ sø Chỉ định, chông chỉ định, liêu dùng và cách dùng: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. « Bao quan: Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, Đọc toàn bộ tài liệu