Klavunamox Pediatric Bột pha hỗn dịch uống

Страна: Виетнам

Език: виетнамски

Източник: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Купи го сега

Изтегляне Листовка (PIL)
23-11-2021

Активна съставка:

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)

Предлага се от:

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

INN (Международно Name):

Amoxicilin (in the form of Amoxicilin trihydrate); clavulanic Acid (in the form Clavulanat potassium)

дозиране:

125 mg/5 ml; 31,25 mg/5 ml

Лекарствена форма:

Bột pha hỗn dịch uống

Броя в опаковка:

Hộp 1 lọ 100 ml

Клас:

Thuốc kê đơn

Произведено от:

Atabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S

Каталог на резюме:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Hydroxypropyl methyl cellulose, syloid loại AL-1 (SIlicon dioxide), gôm xanthan, tinh thể natrisaccharin, bột mâm xôi, aerosil 200

Листовка

                                39/35
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ONON
HOIG
NOH
VHd
LOS
de
Lvidad
XOWVN
nAV
a
ata
CỘNG
TY
——
?Í
0\PHẨN
|
|
1
008
|
telteB|
DƯỢC
PHẨM
100
mi
CHi
DINH/
CACH
OUNG/
LIEU
DUNG
THANH
PHAN:
Bột
sau
khi
pha
thành
hỗn
dịch,
CHÔNG
CHỈ
ĐỊNH/
CẢNH
BÁO:
trong
5
mi
chứa:
Amoxicillln
trinydrate
USP
R
THUOC
BAN
THEO
BOW
Xin
xem
hướng
dẫn sử dụng
đính
kèm.
K
LAVU
NAM
OX
tương
đương
Amoxicillin
125
mg
va
Potassium
Clavulanate
USP
|
THUOC
BAN
THEO
DON.
PEDIATRIC
tương
đương
Clavulanic
acid
31.25
mg
|
PEDIATRIC
TIEU
CHUAN:
Nha
sán
xuất
BOT
PHA
HON
DỊCH
UỐNG
CÁO
cỨNH
BỌT
PHA
HÔN
DỊCH
UỐNG
ĐƯỜNG
DÙNG:Uồn
Nơi
khô
rao,
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C.
"¬
Thuốc
sau
khi
pha
phải
được
bảo
quản
ở
nhiệt
độ
2-8°C
và
sử
dụng
trong
vòng
7
eee
|
is
soe
v2
THAN
TRONG:
GIỮ
THUOC
NGOAI
TAM
TAY
TRE
EM
"ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DĂN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG”
AMOXICILLIN
125MG/5ML
AMOXICILLIN
125MG/5ML
CLAVULANIC
ACID
31.25MG/5ML
CLAVULANIC
ACID
31.25MG/5ML
“
l
Nhà
sản
xuất:
DNNGG
ATABAY
KIMYA
SAN.ve
TIC.
A.S
ATABAY
Tavsanll
Koyu
Esentepe
Mevkli
ATABAY
Gebze/Kocaeli
-
Thỏ
Nhĩ
Kỳ
\
|
|
\
|
\
|
|
\
|
SDK:
\
|
\
|
Số
lô
SX:
|
\
\
|
Ị
\
|
š
!
\
|
NSX:dd/mm/yy
_——D__
HD:
dd/mm/yy
Product
Klavunamox
Pediatrik
Vietnam
Box
Original
@
Samnle
Ƒ]
Study
No.|
1
Revision
Date
|
24.01.2009
Dimension
|
50x
§0
x
125
mm
Note
Prepared
by
Colours
|
UV.
Lax|
|
Barcode
š
067
\
}
\
/
A.
Koray
Gelik
P.301C.
Pharma
Code|-
‘
/
P.@8C.
Black
MJ
Icontroi
No.
|
£.39.63.K.R1
`
⁄
Size
80%
Ext
Ear
easton
400
mi
PoRDaSACEIBDCATION
AQHENISTRATION
Amon
ty
USE
CCONTRANDNCATIONSARING
|uualwteAnetellt
125mg
9
rl
chao
It
Rau
hs
Caps
St
IeomssSzamcnebiix|0BAlduiialLà
Di
so
i0
-
Ivemweeieem
PEDIATRIC
Sttstet
nina.
led
wail
anon
bth
ROUTE
OF
ACM
WTRATION
Ora
Ke
Wels
BEFORE
RSE
AMOXICILLIN
1256/50.
eer
pander
thưiếh
sơ"
CLAVULANIC
ACE3125MG5AL,
T8
Bacio
PS
main
ATABAY
—
test
11
|tudetndby.
aa
Exp.
Dat
damn
We
*
wea
ESA
TATUM
\eNMINH
KY,
i
                                
                                Прочетете целия документ
                                
                            

Сигнали за търсене, свързани с този продукт

Преглед на историята на документите