Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
Enalapril maleate
5 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose, oxyd sắt đỏ, PVP K30, acid stearic
GONG FE Cp DUG CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET Naa 0007. 0) C HẬU GIANG CỘNG HÒA Xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ~ AU NHAN DANG KY MA Vv Tên thuốc : Dạng thuốc : ENALAPRIL 5 VIEN NEN Hàm lượng cho 1 vién: Enalapril maleat 5mg Tên và địa chỉ cơ sở đăng ký: CÔNG TY CÔ PHÀN DƯỢC HẬU GIANG 288 Bis Nguyễn Văn Cừ — P. An Hòa — Q. Ninh Kiều — Tp. Cần Thơ. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất: CÔNG TY CÔ PHAN DUGC HAU GIANG 288 Bis Nguyễn Văn Cừ — P. An Hòa - Q. if aS rs * Nhãn trên vỉ 10 viên: . Cần Thơ. ⁄ CÔNG TY Enalapril maleat 5 Điều trị cao huyết ap Enalapril Enalapril maleat 5 mg Điều trị cao huyết áp ợ Enalapril Enalaprll maleat 5 mg Điều trị cao huyết úp Enalapril Enalapril maleat 5 mg Điều trị cao huyết ap Enalapril Enalapril maleat 5 mg Điều trị cao huyết úp DHG PHARMA 8 tp da). p< eee : ee 'BỊW) XS Á€BN iii pe KT — - es ” = uọu:uei0Exe:dộH=oC a ™ 3 Lo ö mm «' OHM-dWD NOG O3HL NYS OONHL XH [ KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. ĐỂ XA TAM TAY CUA TRE EM | READ THE DIRECTIONS CAREFULLY BEFORE USE. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. STORAGE CONDITIONS: ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN: STORE IN DRY PLACES, AT TEMPERATURE BELOW 30°C. NƠI KHÔ, NHIỆT ĐỘ KHÔNG QUÁ 30°C. SPECIFICATIONS: MANUFACTURER'S. TIÊU CHUẨN: TCCS. ==_ ni — CHỈ ĐỊNH: a Px E nala rũ Điểu trị cao huyết áp. se Phối hợp điểu trị trong suy tim. & Enalapril maleat 5 mg CHONG CHỈ ĐỊNH: : om Điều trị cao huyết úp Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. ]—..g i wo = SDK (Reg. No.): = ets es LIEU DUNG VA CACH DUNG: Tu Van Khách Hàng a 2 sẽ > Tăng huyết áp vô căn: liểu khởi đầu thường dùng cho người lớn =e | ; ) (Ô 0710.3899000 mms =i 5 en là 2,5 - 5 mg/ ngày. Điểu chỉnh liềLesen Sie das vollständige Dokument