Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả); Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng)
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
High dry leaves of ginkgo (corresponding to 5.5 g leaf ginkgo); High dry roots of lucerne (equivalent to 3g rooting lucerne)
100 mg; 300 mg
Viên nang mềm
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu cọ, sáp ong trắng, Lecithin, Dầu đậu nành, Gelatin, Sorbitol, Glycerin, Vallinin, Methyl paraben, Propyl paraben, Titan dioxyd, Sắt oxyd đen, Black PN
Q
La
+
275
Ú
tụyg
BỘ
Y TẾ
°
JH
CUC
QUAN
LY
DUGC
=
:
-
;
ĐÃ
PHÊ
DU
Wty
NHAN
Vi
XIN
DANG
KY
12,06
20
EäW
(Non
lsadnassam
=
=
——
ow
oe
oer
%
=
Lesen Sie das vollständige Dokument