Država: Vijetnam
Jezik: vijetnamski
Izvor: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Fluvoxamin maleat
Abbott Products GMBH
Fluvoxamin maleate
100mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc kê đơn
Abbott Healthcare SAS
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Nhân viên: Mannitol (E421), tinh bột ngô, tinh bột tiền gelatin hóa, natri stearyl fumarate, keo sillic khan, Bao phim: Hypromellose, polyethylene glycol 6000, bột talc, titaniumdioxyde (E171)
- COLOURS ` ETU LUVOX 100MG 2x15CP (24) VN01 || _— €0 | 4{¥6 bs 7. SAP Code: 1074323 Laetus code: 1831 Process Black cung te: 24 . AxBxH: 75 x 24 x 96 mm Process Blue Rebiisbs” 1 0b$700 (15% and 100%) CU ® OUAN LY DITESAN. SPECIFICATION SOLID 186113 » _ È RF5T37ABBOTT HEALTHCARE CCP |EW09-NOV-10 (edit.1) > > 1074323 (24) CL 1831 Importer/ONNK: Céng ty cd phan dược liệu TW 2. Tp. Hồ Chí Minh. << < 9pO) snjoe| ® mer 388 UVOX ve > Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim rm O [56 3 $ Film-coated scored tablets for oraluse. 2 es Each tablet contains 100 mg fluvoxamine maleate. x Indication, dosage, administration, contraindications and other instructions: 1 lị - LÍ See the enclosed insert. Do not store above 30°C. Store in the original package, in a dry place and protect from sunlight. Keep the medicine out of reach and sight of children. Read carefully the Instructions before use. Thuốc uống dạng viên nén bao phim có khía Mỗi viên chứa 100 mg fluvoxamine maleate. Chỉ định, liều dùng, cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: Đề nghị xem tờ hướng dẫn sử dụng. Không bảo quản trên 30°C. Giữ thuốc trong bao bì gốc, ở nơi khô ráo và tránh ánh nảng. Để thuốc xa tấm tay và tầm nhìn của trẻ em. Reg.No/SĐK: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. VN ?*ẻ$ th hen —— =210 mm Pročitajte cijeli dokument