Երկիր: Վիետնամ
Լեզու: վիետնամերեն
Աղբյուրը: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sắt (dưới dạng sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat)
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Iron (as iron gluconate); Manganese (as manganese gluconate); Copper (as copper gluconate)
50 mg; 1,33 mg; 0,7 mg
Dung dịch uống
Hộp 20 ống x 10ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng