国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mannitol
Taiwan Biotech Co., Ltd.
Mannitol
60g/300ml
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Chai 300 ml
Thuốc kê đơn
Taiwan Biotech Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 36; Tuổi Thọ: 48 tháng
FS |e BO Y TE CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan dau: CR Aen! ROO. Xanh la cay: PANTONE: 349C Đỏ: PANTONE 186C Xanh da trời: PANTONE 2758 C Vang: PANTONE Yellow C Mau hong: PATONE 1915 C Thuốc bán theo đơn ¡3 MANNITOL INJECTION “SINTONG” 390m! II ee > Ge Oe eo ON > SẲ®) INGREDIENT: Each 300 ml bottle contains: KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. O-Mannitol... 60g Pg FULLY READ THE ACCOMPANYING LEAFLET THÁNH PHẨN: Mỗi chai 300 ml chứa: ⁄ IEÈGE uSE = Ben Ola cà peg OG / L SK YOUR DOCTOR FOR MORE INFORMATION. DANG BAO CHE: Dung dich tiềm truyền tĩnh mạch / CEED THE PRESCRIBED DOSAGE. DOSAGE FORM: Solution for intravenaus infusion ( VS INDICATION, DOSAGE AND ADMINISTRATION, A TAM TAY TRE em - CONTRAINDICATION: - ƯỚNG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHi DÙNG. Please sea the package insert. - bs : EN BAC Si DE BIẾT THÊM THONG TIN. CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CÁCH DÙNG THUỐC, CñỐNG CHỈ NG DUNG QUA LIEU BUGE KE. ĐỊNH: Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. STORAGE: Store at roam temperature helow 30°C aitd protect > porler/Nhà NK: fram light € = ` BẢO QUẢR: Bảo quản ở nhiệt độ phàng (dưới 30°C) và tranh =s.\ ánh sáng Nhà đẩn xuất (Manufacturer} TAIWAN BIOTECH CO., LTD. NO.22, CHIEH-SHOU ROAD. TAGYUAN CITY, TAOYUAN HSIEN, ĐÀI LOAN, R.O.C. P]IWIANIA xố Ôn Fuanssaig |eruesesyu; SDK (Vise Na} 86 6 GX flal Ne) NSX (Mtg Data) HD (Exp Date) MANNITOL INJECTION “SINTONG” THÀNH PHÀN: Mỗi chai 300ml chứa: D-Mannitol..................................... 60g Nước cất pha tiêm vừa đủ.................... 300 ml DANG BAO CHE: dung dich truyén tinh mach DƯỢC LỰC HỌC: Mamnitol được dùng dé đo tốc độ lọc của cầu thận (GFR)- một chỉ số đánh giá chức năng than. Boi vi mannitol trai qua sự tái hấp thu ở tiểu quản nên viéc ding mannitol dé do GFR bi hạn chế và thường dùng inulin thay thé. Ding mannitol lam chat lợi niệu thâm thấu, làm dung dịch 完全なドキュメントを読む