OxyContin 80mg Viên nén giải phóng kéo dài

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
04-11-2021

유효 성분:

Oxycodone HCl

제공처:

Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd.

INN (국제 이름):

Oxycodone HCl

복용량:

80 mg

약제 형태:

Viên nén giải phóng kéo dài

패키지 단위:

Hộp 1 x 14 viên; hộp vỉ 2 vỉ x 14 viên

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Purdue Pharmaceuticals, L.P.

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Polyethylen oxyd (POLYOX-WSR 301), magnesi stearat, opadry xanh (hypromellose 3cP, hydroxypropyl cellulose, titan dioxyd, macrogol/PEG 400, hypromellose 50cP, indigo, carmine aluminium lake, oxyd sắt vàng)

환자 정보 전단

                                BEY
TE
Cue
QUAN
i
LY
DUGC
DA
PHE
DUYET
Gia
Lic
101
AAKK
uw
pp
zdx3
AKAA
ui
pp
By
‘yiewapes,
paiaysiBay
&
5!
NLLNODAXO'@
“(ẤN)
VSn
/9018L
vd
'UAO1Ua||y
'ÁEA
19|Q983
LS/
UOte2od202
d1e\S
0q
196
Bugg
/Aq
pexred
(AW)
WSN
£6822
DN
“UOSIM
AAUG
aNpand
LOL
đ"T
5IE3Iìn838U118d
anp2Rd
30
1enx
Uệc/Áq
Dan126JUBW
‘ISN
[210
104
“D,0€
A0I2qQ
J0
16
3101S
(9)
PC)
00):
0)
s0...)
.Á'
$}9/qe}
aseajal-pap
9pJI1OJU2O1pÁu
9uopo
hydrochloride
release
tablets
Hộp
14
viên
nén
giải
phóng
kéo
dài
(1
ví
14
viên)
Thuốc
bán
theo
đơn.
Đã
xa
tâm
tay
trẻ
am.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
ì
các
thóng
tin
khác:
xin
đọc
trong
tờ
hưởng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản
không
quá
30°C.
x,
NSX,
HD
xin
xem
Lot.,
MÍg.,
Exp.,
trên
bao
bì.
SÐK:
VN
xxxXx
xx.
DNNK:
80.¿
OxyContin°
oxycodone
hydrochloride
extended
Marketing
Authorisation
Holder/
Công
ty
sở
hữu
giấy
phép
lưu
hành
sản
phẩm:
Mundipharma
Pharmaceuticals
Pte.
Ltd.,
Singapore
ẰẰẰ
BLL
l\
4411/n1⁄21145.
mt.)
Ta
Ne
“yrewaper,
pasaysiBay
&
s!
NLLNODAXO'®
'(ẤW)
WSN
9OL8L
vd
“AO1Ua|jy
e4
18|Q983
1SP/
u0Iqeg4odiø2
dzeus
ọaq
tọ6
Bugg
/Aq
paxred
'(ẤN)
VSf
'£68/Z
2N
ˆuO5]|AA
'9AI4Q
anpAnd
L0¿y
đˆ15I62I1)na211081d4
and
:IQq
)pnx
Uệc/ÁQ
DaJn126JnUPW
|
*9sn
JÊ1O
1041
'3;0£
@AO|j9GQ
10
36
9101S
(SP4E2
1815118
yun02-yL
oML)
522IqE1
8Z
S19QE1
35E9|31-p9p
9PIOJU2O1pÁu
uopo
hydrochloride
m
=
Sáo
release
tablets
a
7
ag
33
33
NS
cs
ES
Hộp
28
viên
nén
giải
phóng
kéo
đài
(2
vỉ
x
14
viên)
Thuấc
bán
theo
đơn.
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
|
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng.
|
ní
định,
liều
dùng,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dung.
Bảo
quản
không
quá
30°C.
lô
sx,
NSX,
HD
xin
xem
Lot.,
Míg.,
Exp.„
trên
bao
hì.
SĐK:
VN-xxxxx
Xx.
INNK:
—t
x
.
at
Marketing
Authorisation
Holdet/
Công
ty
sở
                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림