국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Oxycodone HCl
Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd.
Oxycodone HCl
80 mg
Viên nén giải phóng kéo dài
Hộp 1 x 14 viên; hộp vỉ 2 vỉ x 14 viên
Thuốc kê đơn
Purdue Pharmaceuticals, L.P.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Polyethylen oxyd (POLYOX-WSR 301), magnesi stearat, opadry xanh (hypromellose 3cP, hydroxypropyl cellulose, titan dioxyd, macrogol/PEG 400, hypromellose 50cP, indigo, carmine aluminium lake, oxyd sắt vàng)
BEY TE Cue QUAN i LY DUGC DA PHE DUYET Gia Lic 101 AAKK uw pp zdx3 AKAA ui pp By ‘yiewapes, paiaysiBay & 5! NLLNODAXO'@ “(ẤN) VSn /9018L vd 'UAO1Ua||y 'ÁEA 19|Q983 LS/ UOte2od202 d1e\S 0q 196 Bugg /Aq pexred (AW) WSN £6822 DN “UOSIM AAUG aNpand LOL đ"T 5IE3Iìn838U118d anp2Rd 30 1enx Uệc/Áq Dan126JUBW ‘ISN [210 104 “D,0€ A0I2qQ J0 16 3101S (9) PC) 00): 0) s0...) .Á' $}9/qe} aseajal-pap 9pJI1OJU2O1pÁu 9uopo hydrochloride release tablets Hộp 14 viên nén giải phóng kéo dài (1 ví 14 viên) Thuốc bán theo đơn. Đã xa tâm tay trẻ am. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Chỉ định, liều dùng, cách dùng, chống chỉ định ì các thóng tin khác: xin đọc trong tờ hưởng dẫn sử dụng. Bảo quản không quá 30°C. x, NSX, HD xin xem Lot., MÍg., Exp., trên bao bì. SÐK: VN xxxXx xx. DNNK: 80.¿ OxyContin° oxycodone hydrochloride extended Marketing Authorisation Holder/ Công ty sở hữu giấy phép lưu hành sản phẩm: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd., Singapore ẰẰẰ BLL l\ 4411/n1⁄21145. mt.) Ta Ne “yrewaper, pasaysiBay & s! NLLNODAXO'® '(ẤW) WSN 9OL8L vd “AO1Ua|jy e4 18|Q983 1SP/ u0Iqeg4odiø2 dzeus ọaq tọ6 Bugg /Aq paxred '(ẤN) VSf '£68/Z 2N ˆuO5]|AA '9AI4Q anpAnd L0¿y đˆ15I62I1)na211081d4 and :IQq )pnx Uệc/ÁQ DaJn126JnUPW | *9sn JÊ1O 1041 '3;0£ @AO|j9GQ 10 36 9101S (SP4E2 1815118 yun02-yL oML) 522IqE1 8Z S19QE1 35E9|31-p9p 9PIOJU2O1pÁu uopo hydrochloride m = Sáo release tablets a 7 ag 33 33 NS cs ES Hộp 28 viên nén giải phóng kéo đài (2 vỉ x 14 viên) Thuấc bán theo đơn. Đề xa tầm tay trẻ em. | Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. | ní định, liều dùng, cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dung. Bảo quản không quá 30°C. lô sx, NSX, HD xin xem Lot., Míg., Exp.„ trên bao hì. SĐK: VN-xxxxx Xx. INNK: —t x . at Marketing Authorisation Holdet/ Công ty sở 전체 문서 읽기