Land: Vietnam
Språk: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Citicolin
Công ty cổ phần dược phẩm APAC
Citicolin
1000 mg/4 ml
Dung dịch tiêm
Hộp 3 ống x 4ml
Thuốc kê đơn
Mitim s.r.l.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 60 tháng; Tá dược: Natri hydroxyd, nước cất pha tiêm
x4? 9Z698L 00^8U £f£MMV ATWL > P993 SLZ6Z -BE 9E y6 1IEUTEEKIE BỊA, *wr-đS Dnnna2eUui1e| SISPVWN “TH'S AIDA swpyd ues nay os nyo 3x Up® BYN sa a " Y##I3I122EU1E.1 SEPW GS jul y x Bug ¢ doy yoew Yup Wel! / deq well, jw p/Bu 0001. 9uII021)12 Jw p/Bui 0001 uI2OJSOJID wen SONY L uØp 0903 ueq 2onu1 Sự „ )0284 CiICOlf difosfocin 1000 mg/4 mi Tiém bap / Tiém finh mach | \ \ \ ` difosfocin 1000 mg/4 mi Tiêm bắp / Tiêm fĩnh mạch lieBxoe ctticalin ` \ { aH :XSN °XS 9198 Thanh phan: Mỗi ống 4 ml chứa: Citicoline................. 1000 mg Dạng bào chế: Dung dịch tiêm Chỉ định, liều dùng và cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp thuốc Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 309C. Đóng gói: Hộp 3 ống x 4 mi. DE XA TAM TAY TRE EM BOC KY HUONG DAN SUF DUNG TRƯỚC KHI DÙNG Nhập khẩu bởi: sat m Pe en up’ LAANG a gHa vq 90nd ATNYNO OND qaLAQG + Scare 1/1 300% difosfocin 1000 mg/4 mi Citicoline 1000 mg/4 ml Tiém bap / Tiêm tĩnh mạch Số lô SX: NSX: HD: Nhà sản xuất: MITIM S.R.L Via Cecciemal, 34.36 38 - 25125 Boscia, Katy Wed difosfocin 1000 mg/4 ml Citicoline 1000 mg/4 ml Tiêm bắp / Tiêm tĩnh mạch Số lô SX: NSX: HD: Nhà sản xuất: MITIM S.R.L Via Cacciamali, 34 36 38 - 25125 Brescia, Italy GIÁM ĐỐC tuyên Thanh Hei _W⁄Z Ñy Thuốc bản theo đơn Dé xa tim tay trẻ em Doc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cân thêm thông tin, xin hồi ÿ kiến của bác sỹ DIFOSFOCIN (Citicolin 1000 mg/4ml) Thành phần: Mỗi ống tiêm 4 ml chứa: Hoat chat: Citicolin Tá được: Natri hydroxyd, nước Dạng bào chế: Dung dịch tiêm Dược lực học: Đối với bệnh nhân bị rối loạn tuần hoàn não, Citicolin tăng cường tốc độ dòng máu não và giảm lực cản mạch máu não do đó có tác dụng tăng cường tuân hoàn não. Cơ chế tác dụng: 1. Citicolin ức chế sự read_full_document