Krajina: Vietnam
Jazyk: vietnamčina
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Griseofulvin
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
Griseofulvin
500mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, bột talc, magnesi stearat, P.V.P K30
3⁄2//171544. MẪU NHÃN Soe BO ¥ TE , CUC QUAN LY DUGC BA PHE DUYET 1.- Mẫu vỉ (vỉ 10 viên nén): | Lần dau: Ad. ded IAL, | „ = sgoruvv s96 Gri joni ns GHI. n xuất t8 WF ORULNIN SOON er 7 Số lô, HD dập nổi SE ø xuất tôi aie trén vi CONG TY Fn DINE 2.- Mẫu hộp ( Hộp 2 vi x 10 viên nén): GRISEOFULVIN 500mg SDK: Tiêu chuẩn: TCCS On ° ” GRISEOEFULVIN 500mg = DM Hộp 2 vi x 10 viên nén 5 Trị nấm = S an e< o = Ễ 2 VIDIPHA “| VIDIPHA GRISEOFULVIN 500mg | CONG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHAM T.U VIDIPHA | ee oe eee sé 10 sx | Sản xuất tại chí nhánh Ngày SX: | CONG TY CPDP T.U VIDIPHA TINH BÌNH DƯƠNG HD Ấp Tân Bình, xả Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Duong 3000s | ° ° . i ~* we wg ° “.Ề° | of @ogeg teases ks Gan ung SG a a || & sẽ BSP RSEREEE So 2378 F 2825 | a g'e = re Seve SZ239c00 cỡ » » | ŸQ 8 Sx 245328 a% gate tito Š6°önEhp8g3ể | ZmaQleS SaeT art * Saad s8šơcO assaults Ffcs —_ = | sZ ep2ENGOSSSSZ For OT FESAS = 8B | [8832/29 28S efeS5S"S shesy ogee kPa: <2 Z eo 83 3 g a | |33322/83 xế »šz5ga °® Sakoze £983 4538 oi & | Pz @= mpeg srasQe2? no FealE SFaMS RAST f2588| Sx FQaSeRLIS B GS ol FF EBRLSE TSE oO © |[HHểg lộ ý; ss § ŸEẼ2 si pBê = | p = ` = 3. 5 = 5 ® 8s>kla® & L1 am 20a5 ~Sz52a33 ela 60 Fos BE ý si “ii ng = e a Pe 1 ge 3 : CÁ. @ § `. 5 = Ÿe a2 9 36 s So mấ8g = = BS & ® ae em BS = s3Ÿ§sẽ° < 5|? Ö gf ga š § Seog e558 < So 38F 2. 3 s8 = é e ee 5 g523 353 — Bw 2 «68 IS š Sống šSaể 2 z ° » oc »Đ So PÐ 3œse | 3090S - 3000S _ NIA TOHOUASTAD | 2.- Mẫu hộp ( Hộp 10 vỉ x 10 viên nén): GMP - WHO < “ ¢ & GRISEOFULVIN 500mg Box of 10 blisters x 10 tablets Antifungal VIDIPHA oo Ễ = = ưì Z, pat > xen i ~ © =a ND .. >% © GRISEOFULVIN 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén SDK/Reg.No: Tiéu chudn: TCCS/Specification: Manufacturer's CONG TY C6 PHAN DUGC PHAM T.U VIDIPHA 184/2, Lê Văn Sy, P.10, Quan Phu Nhuan, TP.HCM | ĐT: (08)-38440106 Fax: (84-8)-384404 Prečítajte si celý dokument