力克達斯錠10公絲

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

SERRAPEPTASE (SERRATIOPEPTIDASE)

Sẵn có từ:

興采股份有限公司 台北市大安區忠孝東路四段169號9樓 (20765524)

Mã ATC:

V03AX

Dạng dược phẩm:

腸溶錠

Thành phần:

SERRAPEPTASE (SERRATIOPEPTIDASE) (2808403400) 10MG

Các đơn vị trong gói:

盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

SAWAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. SANDA FACTORY 2-1, TECHNO PARK, SANDA CITY, HYOGO PREFECTURE JAPAN JP

Khu trị liệu:

Other therapeutic products

Chỉ dẫn điều trị:

手術後及外傷後之消炎、副鼻腔炎、膀胱炎、副睪丸炎、智齒周圍炎齒槽膿瘍等之消炎、支氣管炎、支氣管氣喘所引起之喀痰困難、麻醉後之喀痰困難。

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2013/01/04; 註銷理由: 許可證已逾有效期; 有效日期: 2011/03/14; 英文品名: NICHOLASE TAB. 10

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1991-03-14

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này