可立信凝膠10毫克/公克

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

CLINDAMYCIN;;CLINDAMYCIN;;CLINDAMYCIN;;CLINDAMYCIN;;CLINDAMYCIN;;CLINDAMYCIN

Sẵn có từ:

中生生技製藥股份有限公司淡水廠 新北市淡水區埤島里行忠路120號 (04883172)

Mã ATC:

D10AF01

Dạng dược phẩm:

外用凝膠劑

Thành phần:

主成分 () ; CLINDAMYCIN (0812000200) MG; CLINDAMYCIN (0812000200) MG; CLINDAMYCIN (0812000200) MG; CLINDAMYCIN (0812000200) MG; CLINDAMYCIN (0812000200) MG; CLINDAMYCIN (0812000200) MG

Các đơn vị trong gói:

鋁管裝;;塑膠罐裝;;塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

中生生技製藥股份有限公司淡水廠 新北市淡水區埤島里行忠路120號 TW

Khu trị liệu:

clindamycin

Chỉ dẫn điều trị:

尋常性痤瘡。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2027/10/29; 英文品名: KOLINCIN GEL 10MG/G

Ngày ủy quyền:

2002-10-29

Tờ rơi thông tin

                                SCD-071T
04
2 5 1
新北市淡水區埤島里行忠路120號
【賦 形 劑 】
Carbopol 940
Propylene Glycol
Edetate Disodium Purified Water
Fragrance (Tea Tree Oil)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu