得適汀尿布疹軟膏100公絲/公克

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

ZINC OXIDE

Sẵn có từ:

輝瑞大藥廠股份有限公司 台北縣淡水鎮中正東路二段177號 (37199708)

Mã ATC:

D02AB

Dạng dược phẩm:

軟膏劑

Thành phần:

ZINC OXIDE (9200011500) 100MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠軟管裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

醫師藥師藥劑生指示藥品

Sản xuất bởi:

PFIZER INC/CONSUMER HEALTH CARE GROUP 100 JEFFERSON ROAD PARSIPPANY NEW JERSEY 07054 U.S.A. US

Khu trị liệu:

Zinc products

Chỉ dẫn điều trị:

緩解皮膚刺激及尿布疹

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2010/08/24; 註銷理由: 未展延而逾期者; 有效日期: 2005/03/15; 英文品名: DESITIN CREAMY DIAPER RASH OINTMENT

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

2000-03-15

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này