鹽酸賽普沙辛

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE( EQ TO CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE H2O)

Sẵn có từ:

生達化學製藥股份有限公司 台南市新營區土庫里土庫6之20號 (71122503)

Mã ATC:

J01MA02

Dạng dược phẩm:

(粉)

Thành phần:

主成分 (.) ; CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE MONOHYDRATE( EQ TO CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE H2O) (0812700730) 98-102%

Các đơn vị trong gói:

袋裝

Lớp học:

原料藥

Loại thuốc theo toa:

製劑原料

Sản xuất bởi:

生達化學製藥股份有限公司二廠 台南市新營區開元路154號 TW

Khu trị liệu:

ciprofloxacin

Chỉ dẫn điều trị:

抗菌劑

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2017/02/09; 註銷理由: 許可證已逾有效期; 有效日期: 2016/10/11; 英文品名: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE "STANDARD"

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1996-10-11

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này