Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chymotrypsin (tương đương với 21 microkatals)
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
Chymotrypsin (equivalent to 21 microkatals)
4,2 mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên ; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellactose 80, lactose khan, microcrystallin celleclose, manitol, magnesi stearat, menthol vừa đủ 1 viên.
= ~— ` MẪU ĐĂNG KÝ HỘP THUỐC ALPHA CHYMOTRYPSIN CAUVONV.LS SUIUMLOVANNVA ‘NOILWOLIID3dS ONS3H | €.LZT8V L OI X S5.LSI T8 OL 4O X8 Lan đầu:.. 43. vớ a X) usdAnoulAu2 2⁄⁄1⁄ ĐnuUd NOILdiu2Sauad Ca) NA-eouAad ane ‘AUS ©1108 g ‘P/E UB} Nd '00 ON PEO! (BUOREN EVD ANYdWO2 3ufLN3A LNIOF 2d6-H3A3NW — xO UJSdÁ1JOUIÁU2 7⁄72 “AGN BHOJaG ATINAEHVSD NOLLONULSNI! JH. Ovau | ‘NAYTTIHS JO HOVaY dO LnO d3äãX UB} wos eo '9o81d Átp 000 BU :-BOWHOLS “WOHOANSU olN peal esEA} 4 *SDVSOO ‘SNOILVOIGNIVULNOD ‘GNOILVDIONI 291@ CUO Jo) s-b gyueidioxy | Suey 9uiedAnouiáu< :NOI1ISOdWOO | a XO uisdAnnowiAys /Ƒ | i, ee —— Alpha chymotrypsin CX Ạ HỘP IO VỈ X 10 VIÊN NÉN ° SDK: TIÊU CHUẨN: TCCS MEYER-BPC —=—=..-.---.-.— i ete Sais *% Alpha chymotrypsin OX) Osea THANH PHAN: | N Chymotrypsin 4,2mg Tá dược vừa đủ 1 viên. | __. CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỂU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG: Số lô §X: | Xem tờ hướng dẫn sử dụng bền trong hộp. Ngày SX: | BẢO QUẢN: Nơi khô, nhiệt độ không quá 30'C, tránh ánh aáng. Hạn dùng: | | ĐẾXATẮM TAY CỦA TRẺ EM. | | ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. | CONG TY LIEN DOANH MEYER-BPC _—— 6ð 8A5 quốc lộ 60 p Phú tăn, hành phố t'th Bấn tre-Việt nam __— MẪU ĐĂNG KÝ VỈ THUỐC ALPHA CHYMOTRYPSIN £ | ` ALPHA CHYMOTRYPSIN. ALPHA CHYMOTRYPSIN Coymatymnin 42 mg Creme Atay MEYER-Bec MEVER-BPC ALPHA CHYMOTRYPSIN ALPHA CHYMOTRYPSIN Coymmerypein 42 ng Chymssymn 4205 ALPHA CHYMOTRYPSIN ALPHA CHYMOTRYPSIN Ongeretrypein 42 ag | Ceymonypoin 42mg MEYEP-BPC: Meyem.sro ALPHA CHYMOTRYPSIN ALPHA CHYMOTRYPSIN Caymatypela 42 ng Cayman 42ng MIẾY EM Bi MEYER-BPC. ALPHA CHYMOTRYPSIN ALPHA CHYMOTRYPSIN Chymanypela 42 ng Chramtynnh 4# mg MEYEF-BFC ‡ ear CONG TY LIEN DOANH MEYER-BPC S616 SX Hạn dũng: TỔNG GIÁM ĐỐC DS. Nguyén Van Nên MẪU ĐĂNG KÝ TOA THUỐC ALPHA CHYMOTRYPSIN đ THUỐC BÁN THEO ĐƠN Tiêu chuẩn: TCCS ALPHA CHYMOTRYPSI Đọc toàn bộ tài liệu