Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sinh địa; Đảng sâm; Đương quy; Mạch Môn; Thiên môn; Táo nhân; Bá tử nhân; Đan sâm; Phục thần; Huyền sâm; Viễn chí; Cát cánh; Ngũ vị tử
Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP)
Local students Party; ginseng; Online rules; Circuit Ass; Angel ass; Apples; arillus; Knit champagne; Serve god; speedwell; Permanent press; Sand wing; schisandra
400mg; 130mg; 130mg; 130mg; 130mg; 130mg; 130mg; 68mg; 68mg; 68mg; 68mg; 68mg; 68mg;
Viên nang cứng
Chai 30 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
Mẫu nhãn thuốc: AN THẦN BỔ TÂM Ae} lầy ‘0 WHO me | A 4 bông | NGUÔN GỐC THẢO DƯỢC NATURAL HERBAL | a n | “ ng 4 ea: A —m. \ iN ƑT ` : 1 ao | / 1: ts Ne | . 6img agi ai ru | 1 | 7 | 3S 21/9) I9 0P DU. . Cm | : mg | * Migi/acas taiesaj _— SẴNNg | 1á dược vừa đủ 01 viên nang ' CÔNG DỤNG: Dưỡng tàn, s2 thie, đều hài dịp tin ' ahem ' HỘP 1 VIÊN NÀNG INDICATIONS: ị XU * Soe Cin thing tm, mt gis hdc ni thôn sào | © Suess, i or sleep fitfally HÓN iC AXPNHI * Chứng suy nhược thắn kính, nhức đáu, giảm trí nhỏ. ' Ề | © Nervous asthenix, headache, loss of memory. *® 5uy nhược co thé, NÊN Kệ ! | © Body asthenic, having tired, anovexia, palpitating. * Nhịp tìm 1 | © Raytheon of the heart wrstably. LEU DUNG VA robe \ | DOSAGE & USAGE: 2-3 capsules a trun, 3 times daily Uống ửi Lin 2-3 vie, ngay 3 la. Ị | CONTRA-INDICATION: Patients with hypersensitivity t0 this CHENG Cal BYRNE: Niving trường hợp mãn cảmvới một Ông | | medkine. nhiing thanh phan cia thebc, ! ¡ RWTNÊM: TRONG: ' | ~ Ferthe pregnancy and lactation. | - _ Phụ nữ Œ thai và cho con bá. I | + Pathents veith diarthea. Người bị tiêu chả). Ị | SIDE-EFFECTS: Have not reconded. | TỊCĐỤNG P: 0a ke da Ị Ị Ha nôn nh | thông quá 30C sa ' SPEOFICATION: Mandate sand | 1 i ont children eee wien i ead cactesed lealtet conchelly belare wie ac iy hing gtd hi ng sa HA) 69013217193 0) Thả Sửa mÍt tạ: CÔNG TY TM) DƯỢC PHUẨM SÀI GÓN SREEN PHARIAACEUTICAL CDRPORATION Saar Ya eae ie Sea 1 bường số 6, NI Wột Man - Sieqagore, Thuja ha, liek Dang tee ed eh ee GRP/H92261/V1 j ị SDK (Req Ne}s \ i \ } Số lỗ SX (oi vo \ ị Ngày SX (Mfg. Date! \ | HD texp Date) vs 7 ¬ GONG THOT: Che 01 vita nang, S112:51Gâ4P,...... CMẾNG.CHỈ ĐỊNH: Những trường hợp mản cảm với một trong Sinh (lu 400mg; Bag sien 130m; Dương qui 1300; Mạch NGUGN GOC THAD DUOC những thành phản của thuốc. môn 130g; TNên m Đọc toàn bộ tài liệu