Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Atorvastatin
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Atorvastatin
10mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose dập thẳng, calci carbonat, cellulose vi tinh thể PH 102, magnesi stearat, natri croscarmellose, opadry II white
by [423 ‘a ( Aww ) MAU NHAN DU KIEN BO VY TẾ tan CUC QU: ÁN LÝ Đì LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT ai 0I,1SVAOLV Lan dus Weel DM arnt Bsn CSU MRSS mela TLE) Bul 0T NILVLSVAMOLV 0I,15VAO1V Nhãn hộp ñTOVRST 10 ^' ATOVAST 10 ATORVASTATIN 10 mg ATORVASTATIN 10mg (Dưới dạng Atorvastatin calci trìhydrat) (As Atorvastatin calcium trihydrate) bose ; ; a Giảm: Ề lộ To reduce: & Cholesterol a Cholesterol z | eh Trislycerid HE Tdglycedde nh =e a) ue : eo ease: igs i HDL-C ni HDL-C H HỆ i ie a i z aay Ð “` vị fap in af : z ` oe i : Ễ ‘ BOX OF 1 BLISTER x 10 FILM COATED TABLETS S6 16 SX/ Lot N°: NSX/ Mfg. Date: MẪU NHÃN DỰ KIẾN 0I 1SVAO01V 1) Nt mma VILSVAMHOLV HIẾN thy @® ATOVAST 10 ATORVASTATIN 10mg (As Atorvastatin calcium trihydrate) ATOVAST 10 ATORVASTATIN 10 mg (Dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) To reduce: Cholesterol Triglyceride LDL-C To increase: HDL-C 2 Giam: 8 Cholesterol i Triglycerid protect from light. Đểxa tâm tay trẻ em. Store at temperature below 30°C, in a dry place, LDL-C Tang: HDL-C Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Không dùng quá liều chỉ định. ` Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. CONG TYCỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV OPV PHARMACEUTICAL JOINT STOCK CO. fas be ` WHO-GMP Lot 27, 3A, Bien Hoa Industrial Zone I, Bién Hòa Cñy, Dong Nai, | Lô 27, 3A, KCNBiênHòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam BOX OF 3 BLISTERS x 10 FILM COATED TABLETS Số lô SX/ Lot N9: NSX/ Mfg. Date: HD/ Exp. Date: hề Bs lô: - ee ba _HD: đi ‘k ned Atovast 10 Atovast 10 Atorvastatin 10mg (Dưới dạng Atorvastatin calci rat) WHO - GMP Atovast 1 0 Atovast 1 0 Atorvastatin 10mg Atorvastatin 10mg (Dưới Hong ninh (As Atorvastatin calci trinydrat) calcium trihydrate) CTCPDP OPV ; OPV PHARMACEUTICAL WHO - GMP Atovast 1 0 Atovast1 0 Atovast 10 Atovast 10 Atorvastatin 10mg Atorvastatin 10mg (Dưới ae aes (As Atorvastatin calci trinydrat) calcium trihydrate) CTCPDP OPV ẳ OPV PHARM Đọc toàn bộ tài liệu