Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Anastrozole
Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam
Anastrozole
1mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Thuốc kê đơn
Eirgen Pharma Limited
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 41 tháng; Tá dược: Lactose monohydrate, Sodium starch glycolate (type A), Magnesium stearate, Opdry II white 85F18422 (Polyvinyl alcohol-part hydrolysed, Titanium dioxide, Polyethyiene glycol 3350, Talc)
oo BOY TE CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET bk ⁄4 2 Lan aiv AR OA L2... Duela'| 'ĐIOHSIEAA DEO}Đ uapeeuijI>ị PIO Wed ssauisng 8P!SìS2AA SQœp9 ˆPÿ1uULeuad uaÕ+113 :Áq pAIDISEJOIEN 19SUI 8U UI aaS aSEa|d u0I‡PU10JUI J911Q asn a1o¡gq Á||nJja/e2 9SUI 81) pea>j ' pices U8SUI 8L) UỊ 88S gSB8|d| :UOJ}BE11SIU1U/pE puE aBesop ‘uoijne Voy UBUP|IYD JO YDBa ayy JO no daay E2IpUu!-eg12uo pasycieon Gand luiisgi snoiAaid e pey Aay) Ssajun syuened øAneau-Joida2s2 uaBo.ịsao ui pajyeysuows oe JOU SBY ae b h nh 'v0E MOIEQ ‘BINISIOW WO jDe\od '28UIE1U uawom |jesnedouew)sod ul Jaoues seblq papueape jo ae ajOzZ01)Seuy d ` —< E ¬ )9IqQ8) Pejeod wj!4 :uuo; aBesog 9j0Z02)Seuv 9|0Z0/)seuy BuUQ0'L :Su/6)uo2 ¿a¡qe; J2e3 BA ĐT 1 36.5mm x 19mm x 404° Sai Anastrozole 06002 : Hàn 1mg Anastrozole Anastrozole Product licence Holder Niche Generics Limited ! 1 1 Anastrozole ] The Cam C ì . Wibury Way, "U ' _ _ Herts SG4 0TW _ ~_——_ IT C 2 + iO, we Ss “A Low ~/> = . = = — —< @ (5 — x a S\ =%0 D cu: ©Ẵ\ (O° Ln > “X2 oO | ay LEA ý Ở"s RASS oT go Or = ` 7 > 42 re Pas ro" WY as> g ge > s wy Qr * xà 6 ty Vt ^ « ` Sr. Ey ae e Z Nội dung ghi nhãn phụ: Rx: Thuốc kê đơn CATHY-K Thành phân: Mỗi viên chứa 1.0mg Anastrozole Dạng bào chẽ: viên nén bao phim Chỉ định, chỗng chỉ định, thận trọng, liều lượng và cách dùng: Xin xem trong tờ hướng dẫn sử dụng Liêu lượng và cách dùng: Xin xem trong tờ hướng dẫn sử dụng Đề thuốc tránh xa tầm với của Là Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi Bảo quản: Đề thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệ Đóng gói: 2 vi x 14 viên Nhà sản xuất: Eirgen Pharma Ltd. 64-65 Westside Business Park, Old Kilmeaden Road, Ng < ứới 30°C Q 3 - ý NSX: Hoe’ CỔPHẨN \^ HD: Alx\ FULINK | | es OE AN \\ Xem _ GIÁM ĐỐC ba Vin Chee’ b- R,: Thuôc kê đơn Doc ky hwong dan sw dung truwoc khi dung. c 4948) TƯỜNG —`" ae NA CATHY-K -_: TYNA\ G[ 0ỔPHÂ Đọc toàn bộ tài liệu