Ceftizoxime for IV injection Bột pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
02-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Ceftizoxime (dưới dạng ceftizoxime natri)

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Anh

INN (Tên quốc tế):

Ceftizoxime (form of ceftizoxime sodium)

Liều dùng:

1g

Dạng dược phẩm:

Bột pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Swiss Pharmaceutical Co., Ltd. (Xinshi Plant)

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 24 tháng

Tờ rơi thông tin

                                =
“SẨ«Ẵ/G/
12111
-
ST
'=
cà»,
¿59990
.0N
B@
(Ấaueod)B
\
-----
(uinipoS)
@uX0ZI1182
:8UIE3UG2
{BIA
283
NOI1o3rNIAI2
@UIIXOZIJO2
@
gS
Re
Thudc
ké
don
i
I
Mỗi
lọ
chứa
Ceffizoxime
natri
@
CeftiZoxiMe
for
iv
invection
tương
tri.
Chỉ
định,
Chống
chỉđịnh,
Liễu
dùng,
Cáchdùng:
Xem
tờ
HDSD
Bảo
quản:
Bảo
quản
nơi
khô,
dưới
30°C
Để
xa
tâm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
HDSD
trước
khi
dùng
lữ...
ƯỢC
ET
Œ...ẢS...I;j)
ĐA
PHE
DUYI
me
BO
Y
TE
7
A
CUC
QUAN
LY
D
Lan
dau
Q
i
i
Hạn
dùng:
24
tha
©
Cefftizoxime
øwvnecrion
tế
aay
san
xi
Hộp
10
lọ
x
1g
J
Không
dùng
thuốc
quáthờihạn
cho
phép
DNNK
Sản
xuất
tại
Dai
Loan
(Trung
Quốc)
bởi:
Các
thông
tin
khác đề
Swiss
Pharmaceutical
Co., Ltd
(Xinshi
Plant)
nghị
tham
khảo
tờ
Địa
chỉ:
182
Zhongshan
Rd,
Xinshi
Dist.,
Tainan
HDSD
City,
Taiwan.
TRÁCH
NHIỆM
HỮU HẠN
DƯỢC
PHẨM
Batch
No:
Mfg
Date:
Exp.
Date:
7
.
Ceftizoxime
for
tv
INJECTION
Dase
&
Admin.:
Used
by
physicians
only.
~—
Each
vial
contains:
Caut
tae
XS
Ceftizoxime
(sodium)
1g
(potency)
Ceuttions:
Pleaaa
refer
ta
leafiet.
Storage
Store
below
30°C.
inacabor
a=
100%
qureus,
stray
,
dipiococaus
pneumonia,
meningococcus
and
ather
f)
microarganriems.
Rag.
No.
056657
G-11345
Batch
No.:
Mfg
Date:
Exp.
Date:
.
.
Ceftizoxime
for
tv
INJECTION
Dose
&
Admin.:
Indication:
Used
by
physicians
only.
Each
vial
contains:
Treatment
of
infections
d
f
I
!
ì
Cautions
"|
Cettizoxime
(sodium)
tg
(potency)
[Sisunviccbocus
Please
refer
to
leaflet.
Storage:
Store
below
30°C.
aureus,
streptococcus,
200
%
diplacoccus
pneumonia,
0
meningococcus
and
other
Swiss
Pharmaceutical
Co..LTD.(XinshiPlan)
TA
v2
No.
182.
Zhongshan
Rd.,
Xinshi
Dist.
Tainan
City.
Taiwan
(R.0.C.)
Synray
Biotechnology
Company
LTD
2F,
158.
Sec.
2,
Minquan
Rd.,
West
Central
Reg.
No.
056657
Dist..
Tainan
City,
Taiwan
(R.O.C
G-11345
|r
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
Rx
Thuốc
bán
theo
ẩơn
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
bác
sỹ
Đọc
kỹ
hướng
dẫn sử
dụng
trư
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này