Cephalexin PMP 250 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Pymepharco

INN (Tên quốc tế):

Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)

Liều dùng:

250 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Pymepharco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, magnesi stearat và colloidal silicon dioxyd

Tờ rơi thông tin

                                v
|
WRN
kÊ|A
'UA,
0c|
'EQH
Án
L
'ýnH
u§ÁnÔN
0¿
L-99L
OOtVHd3WAd
NÿHá
O9AL
DNQO
ĐNNG
iHX
DONE
ĐNÁG
0S Nya
ONONH
4x
20@
Wil
JUL
AVL
WYL
VX
ya
'&0I
-
NÿnH9
ngIL
“Buns
yup
yuouy
(2.06
Venp)
Hu
‘GWpI
ON)
-
NYND
OYA
“‘Buhp
os
ugp
Bugny
aj
wex
-
ONNG
HOYO
‘ONNG
NZM
‘HNIG
[HO
ONQHO
‘HNIG
jHO
Bugg
zee
upeppydes
Buonp
Buoai
yboapAyouow
u)xeypyde>
Bxp
Buns
Buou
ugia
RW
-
NYHd
HNYHL
J7
dWd
NDTYHd32)
i
La
Bu/Ð
Buou
u@ị^
Q|
XQ
OH
N
N
UIE®LA
“ADI
USA
NY
‘AND
WOH
ANL
AS
ON}
UOANGN
021-868
ANVdROO
MOO1S
LNIOIP
O2HVHdERAd
ĐNIS/)
8UO4B6
AT1048MYO
1214V218HLGVSU
|
NãHG
H9
20
HOYñtL
‡O
LìO
4883
|
'nolu|-
NOILVOIdIO3dS
_
'MỔI|
tho
royal
'9PI*U)
yoyoe)
ef
pooy
NOILVH1SININGV
'39ysoq
"SNOILVOIGNIVH.LNOS
'SNOLLVOIGNI
¡5z
dd
NDGTWHd34
up
se
0y
pngL
AY
|
|
Sujpjdoo
einsdco
tÐO3
-
NOIlISOAWOO2
“
ZZ
i
|
wen
/
Bupys
/AREN
:
‘x3
/
0H
wen
/Supys
/Ae6N
BIN
/
XS
ARBN
AAWWaY
>
101/XS
19S
XX
-
XXXX
-
XX:YSIA
/GS
|
1D,0€
*epA)
eideeo
2p
eu)-dovuog
|
*909Ó920|
X99
OL
Pd
05
dWd
NIX3TVHd32)
q5
dWd
NIX3TVHd123
k2
Önp
uoiid1ose¿d
of
|
CEPHALEXINPMP
its
|
280
|
Nhấn
vỉ
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
manohydrat
tương
đương
Cephalaxin
260mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrate
6.9.
to
Cephalexin
250mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrat
tương
đương
Cephalexin
250mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrate
6.q.
to
Cephalexin
250mg
EU
-
GMP
t-
=3
=
a.
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrate
@.q.
to
Cephalexin
250mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrat
tương
đương
Cephalexin
250mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrate
©.q.
to
Cephalexin
250mg
EU
-
GMP
CEPHALEXIN
PMP
250
Cephalexin
monohydrat
tương
đương
Cephalexin
250mg
GMP
CHAU
AU
CEPHALEXIN
PMP
250
Gephalexin
monohydrate
@.q.
to
Cephalexin
250mg
(S610
8%:
ABMMYY
HO:
Moby
/Thang
/
Nien)
es
=
es
Nhãn
lọ
200
viên
sẽ
a
ie
at
ae
——
—
=
—
es
-
(f
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỰNG
Trẻ
am
1-
6
thất
129
tụ
x
9
linhnghy,
Trẻ
am
«
†
tiết
125
mg
x
ma
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này