Ckdmyrept Tab. 500mg Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Mycophenolat mofetil

Sẵn có từ:

Chong Kun Dang Pharm Corp.

INN (Tên quốc tế):

Mycophenolat mofetil

Liều dùng:

500 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: tinh bột tiền gelatin hóa, Natri croscarmellose, Povidon, Magnesi Stearat, Nước tinh khiết, Opadry 85F18422

Tờ rơi thông tin

                                Reduction:
80%
Real
size:
W101xL63xH78mm
sy
a
CKDMYREPT
Tab.
500mg
Mycophenolate
mofetil
COMPOSITION
Each
tablet
contains
Mycophenolate
mofetil
500mg
APPEARANCE
White
rectangular
film-coated
tablet.
INDICATION
For
detailed
information
please
refer
to
enclosed
insert
paper
DIRECTION
FOR
USE
Use
as
directed
by
the
physician
Protect
from
heat
and
molsture
Keep
out
of
the
children’s
reach
For
more
detail,
see the
leaflet.
Do
not
store
above
30°C.
Bwoos
iMajow
ayejouaycloaky,
'qEL
1d3HAWđGXĐ5
541001
Rx.
Prescription
Drug
Mycophenolate
mofetil
500mg
100
Tabs.
\mmunosuppressive
agent
CKDMYREPT
Tab.
500mg
BLACK
an.
PANTONE
PANTONE
CGray4CVC
1665
CVC
Por
Tab.
MY+PERT
Tab.
MY-PERT
Tab.
SO0mg
Blue
SOOmg
Gray
500mg
Wfcd
33/y2
Non
coating
Rx.
Thudc
ban
theo
don
Viên
nén
bao
phim
CKDMYREPT
Tab.
500mg
Mỗi
viên
chứa
Mycophenolat
mofetil
500mg
Hộp: 10
vÌ
x
10
viên.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Bảo
quản:
Ở
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
Tránh
ẩm
và
ánh
sáng.
S6
Id
SX,
NSX,
HD
xem
‘Batch
No;
‘Mfg.
Date’
‘Exp.
Date'
trên
bao
bl.
Đềxa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dung
trước
khi
dùng.
Sản
xuất
tại:
CHONG
KUN
DANG
PHARMACEUTICAL
CORP.
797-48
Manghyang-ro,
Seonggeo-eup,
Seobuk-qgu,
Choenan-sl,
Chungcheongnam-do
331-831,
Hàn
Quốc.
SOK:
DNNK
wg
x
WIS
|
an.
i
=.
54°100L
Bu100S
{Nayow
ayejouaydoahyy
'qEL
1d3HAWGQG3%
quabe
anssuddnsounwiw)
6nig
uondipsald
*
4
w
yyy
poy
LYANG
AHd
VG
DONG
ATNYND
9D
fh}
Gatch
MÃ:
Exp.
Ootg:
sự:
:IẸP
UỆT
⁄
N
Batch
No.:
EXP:
Immunosuppressive
agent
Mycbghenolate
rforet
596m
he
My|2psooaghơe
'
Chong
Kun
Dang
Pharm,
Korea.
ChongKunD
jive
agent;
-
immunpsuppressive
pgent
-
PTTab..
_CKDMÝREPTTab.
;
a
8
ge
Pharm,
Korea.
ChongKunDangPharm,
Korea.
Immunosuppressive
agent
Immunosuppr
CKDMYRERT
Tab,
/~CKDMYRE
Như:
dzeu
suống
(CÁ
_
Mdbphenose
le
Chong
Kun
Dang
Pharm,
Korea.
Cheng
KunD
lve
agent
Ị
Immunpsuppressive
pagent
Py
faba,
|
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này