Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
Công ty TNHH TM DP Đông Phương
Clopidogrel (as Clopidogrel bisulfate)
75mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Medica Korea Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 38; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: hydroxypropylcellulose thay thế bậc thấp, lactose hydrat, cellulose vi tinh thể, tinh bột natri glycolat, natri croscarmellose, povidone K90, acid silicic khan tỷ trọng thấp, kẽm stearat, hypromellose 2910, polyethylen glycol 6000, talc, titanium oxid, màu đỏ sắt oxid, sáp carnauba
HUỐC BẢN THEO ĐƠN CUROBIX” Clopidogrel 7 San wuld (pl Han Oude oe: — MEDICA KOREA CO,LTD HOALTHLee ihe MALTA Ure MEDICA KOREA tecensttavernian teen [THÀNH PHÁN] HUOC BAN THEO BON Mỗi viên nẻn bao phim chứa Clopidogrel hisulfat tương đương Clopidogrel........................ ..--.-- + 75mg Cc q OB IX [LIÊU DÙNG, CÁCH DÙNG, CHỈ ĐỊNH, R CHÓNG CHỈ ĐỊNH,TƯƠNG TÁC THUỐC, ' THÂN TRỌNG,TÁC DYNG KHONG MONG Clopidogrel MUON VA CAc THONG TIN KHAC] Xin xem hướng dẫn sử dụng bén trong hộp [BẢO QUÂN] Đả nơi khô ráo, tranh ảnh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Sdn rudd lại Hán Quấc bởi: - TƯỜNG MEDICA KORBA CO. LTD samne sae Giant len MEDICA KOREA men hnnggEoo vung ma Ì MỖIvk,.. ane phim chứa Clopidogrel kicufmi tường đương Clapldogrel.......................... êm g [LỂU EÚNH, CÁCH DỪNG, €HÍ ĐỊNH, CHÓNG CHÍ ĐỊHH,TƯƠNG TÁC THUỐC, THAN TRONG,TAC OUNG KHONG MONG MUON VA CAC THONG TIN KHAC] Xinxem hưởng dần sít dụng hản tieng hập, [RÀO GUÁN] ĐỂ nơi khả ráo, tránh đưửi sáng. nhiệt độ dưới 28°C. Lọ 30 viên án bao phim CGROBIX ed án xuâi lại Hân Quác bởi: “An MEDICA KOREA MEDICA KOREA CƠ, LTD 46 Juyakgongden 4-98, Hyangnam-aup, Hwatannp-sl, Gyeonggi-dn, Kcren Số lô Sạc NSX: HD: SDK: [NEU CHUAN CHAT LUONG] USP 38 {QUI CACH ĐÓNG GÓI] Hộp 1 lọ x 30 viên DE XA TAM TAY TRE EM, DNNK: Số lô SX. NSxX: HD: SOK: ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG HUỐC BẢN THEO ĐƠN CäROB xe Clopidogrel zsmg SỐ Sản xui lại Han Quắc bir: eanevin @ Tenn MBDICA KORSA CO, LTD MEDICA KOREA Hung nh tung VG ONO £-ÀJ Od ý qd JjHd JOAG ATNVRO ALA ~ AW LAAN v OP er | 77:np uÿ] X “soy €//90/9V VSP [TIÊU CHUAN CHAT LUONG] SBK/Visa No.: USP 38 Số ló sx/ Batch No.: NSX/Mig.date: DD/MM/YYYY HD/Exp.date: DD/MM/YYYY BE XA TAM TAY TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DAN Si DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG [QUI CÁCH ĐÓNG GÓI] Hộp 3 vÏ x 10 viên THUỐC BẢN Đọc toàn bộ tài liệu