Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin A; vitamin D3; vitamin E; vitamin C; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; L-Lysin HCl; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Vitamin A; vitamin D3; vitamin E; vitamin C; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; L-Lysine HCl; Calcium (as Calci glycerophosphat)
1000 IU; 100 IU; 10 mg; 12 mg; 3 mg; 3 mg; 2 mg; 200 mg; 210 mg
Dung dịch uống
Hộp 10 ống x 10 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri citrat, acid citric, butylated hydroxytoluene, acid benzoic, polysorbat 80, ethnol 90º, natri saccarin, dinatri edetat, tinh dầu cam, nước tinh khiết
ff , A ^Z ề ; , BỘ Y TE 4o CỤC QUAN LY DUOC | Hap 10 ng x 10ml/ Box of 10 tube x 10ml. Không được tiêm A PHE DUYET x Dung dich u6ng/ Oral solution \⁄4 Bổ sung calci D1) Giúp tré An Ngon va Mau Lén. › L. À (0000017.14)90)506/0)) 9 cho phụ nữ có thai và cho con bú. )„đ Phục hỏi và tũng cường sức khỏe (\ cho người làm việc cũng thẳng, người mới ốm dậy. uoIìn|os [e419 /bugn ydip bung WOVdVD H. AVLVHNWHd2ÔAQd2ALĐNQ2390/0 Số lô SX(Lot.No): Ngày Sx(Mfg.Date): HD(Exp.Date): “Gs "Bunp 1u 29m) Buñp 4s uẹp Buoa Dị 26G 'U19 911 E02 Ae} We} ex 9Q 'S22L :Bulp dẹ uẹnu2 nạiL "O,0€ !-NP OP Jelyu ‘Quy LON :uenb oeg ‘ogny} doy Bu. ueq ogny} Bunp ns ugp Buony Ø1 WeX :‘Bunp ngrq - Bunp yoed ‘yuip 1yo Bugys ‘yuip 149 MOL np ena donp ey | BwZp:(d\qioose ploy) O ulWe}/ Buz :(IOH “UxopiiAd) 9g ulURYA | Bw) :Gejeoe JÁ0eudoooL -s-|P) 3 0JU1611A Bue (uineyoqy ) zq ume | MIOOL ‘(losepopeoejoyo) eq ulWeLA Bue :(yesu ules) Lg une | MIOOOL -Genwyed JÁuhg@w) y UWE, ‘(oudsoud Bu‘ ¢ eA 1oyeo Bwig‘or LOA Bun Buon) Bu!loyz :eudsoudo4e2AI6 Ioe2 | Bu!00Z£ :pILAoO|OOIpÁU UỊSÁT] -] | :enyo Bugn yoip Bunp jw OL IgW :ueud quẹu,L =—=TWOVdVO== Sản xuất bởi: CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM HÀ TÂY HA@TAPHAR La Khê - Hà Đông -T.P Hà Nội Phân phối bởi: VielNam CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CG VIỆT NAM nên 9/100/164 Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, TP. Hà Nội Dung dịch uống/ Oral solution Hướng dẫn sử dụng thuốc GADACAL - Dạng thuốc: Dung dịch uống - Qui cách đóng gói: Hộp 10 ống x 10ml. - Công thức bào chế cho 1 đơn vị ( ống 10ml) thành phẩm: Mỗi 10 ml dung dịch uống chứa: L- Lysin hydroclorid 200mg Calci glycerophosphat 210mg (Tương ứng với 40,0mg calci và 31,0mg phospho) Vitamin A (Retinyl palmitat) 1000IU Vitamin B, (Thiamin nitrat) 3mg Vitamin Dạ (Cholecalciferol) 100IU Vitamin B> ( Riboflavin) 3mg Vitamin E (dl-c- Tocopheryl acetat) 1 Đọc toàn bộ tài liệu