Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gabapentin
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Gabapentin
300 mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, talc, tinh bột ngô, vỏ nang số 1
Mẫu nhãn hộp 3 vỉ x 10 viên nang: Galeptic 300 Kích thước : 50 x 28 x 125 mm Màu sắc —- : như mẫu BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET 125 mm |_ 28mm Lin dau: A761), 22d & GALEPTIC 300 Hoat chat: Gabapentin 300 mg Gidm dau than kinh ~ Mfg. Date: ~ Exp. Date: et Số lô §X - Batch No.: NSX HD CT) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng GALEPTIC 300 aa Thanh phan Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng, Gabapenlin................................... coi 300mg Tương tác, Tác dụng phy, Than trong: Xin doc Tá dược.......................-...----- sec... .VỚ † viên - hướng dẫn sử dụng. Bảo quản nơi khô, dưới 30C ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM Tiêu chuẩn cơ sở ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG!_ spK-RegNo: Công ty TNHH HASAN-DERMAPHARM Đường số 2 - KCN Đồng An, Bình Dương, Việt Nam a - @ Rx Prescription only L - . . FTI Active Ingredient: Gabapentin 300 mg “t Treatment of neuralgia _ Lưu CI 3biisters x 10 hard capsules Se te GALEPTIC 300 ¬¬ Composition indications, Contraindications, Dosage and | Gabapentin................................................. 400mg Administration, Interactions, Side effects and other Excipients..................................ccc q.s1capsule precautions: Read carefully the enclosed : - ⁄⁄‹05[9774 KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Store in adry place,below30°0. 42) res 3 READ CAREFULLY THE DIRECTIONS BEFORE USE! Manufacturer's specification, = 2 . va | / HASAN-DERMAPHARM CO.,LTD. Road No. 2, Dong An Industrial Park, Binh Duong, P ai \> TỔNG GIÁM ĐỐC DS Siin Dinh Heting Mẫu nhãn hộp 10 vỉ x 10 viên nang : Galeptic 300 Kích thước : 85 x 125 x 50 mm Màu sắc : như mẫu 50 mm 125 mm / \ / \ 39, Thuốc bán theo đơn N \ Oo Hoat chat: Gabapentin 300 mg Giảm đau thần kinh O ° face > 8. ? s sss 4 LLi > 288 < 5 agg 2 5 - ©: 33¢ C— Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng / ⁄ Thành phần Chỉ định, Chống chỉ định, Liều Đọc toàn bộ tài liệu