Gastufa Bột pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium)

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam

INN (Tên quốc tế):

Cefazolin (Cefazolin sodium)

Liều dùng:

1g

Dạng dược phẩm:

Bột pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Open Joint Stock Company "Biosintez"

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: BP 2007; Tuổi Thọ: 24 tháng

Tờ rơi thông tin

                                :> f NN Q
/J 3 J o d u j|
:a h l/s » e p -d x 3
:XSN/9ÌBp-6jiA|
:ọi 9S/ 0U i p j B g
:X Q S/ o u BSỊA
Box of 1 vial
f *
B
Y T
C
C QU
N LÝ DƯ
C
à PHÊ DUY
T
L n
Prescription drug
GASTUFA
CEFAZOLIN FOR INJECTION
Com p osit ion: Each vial cont ains:
Cefazolin Sodium Equivalent to
Cefazolin
1.0 g
lo J
Powder for injection
Use for I.M/I.V
Indication, contraindication,
dosage-administration, side-effects
Please see the insert paper.
Storage: In a dry place, protected
from light, at a temperature room not
exceed
30°c.
Specification: BP 2007
Keep out of reach of children
Please read carefully the insert
paper before use.
M anufactured by/ Sán xuất bỡi:
OPEN JOIN T-STOCK COM PAN Y
«BIOSIN TEZ»
Druzhby str., 4 440033, Penza,
Russia/ Nga
H p 1
Ỉ Ọ
A Thuôc kê ơn
GASTUFA
CEFAZOLIN FOR INJECTION
Th àn h p h ần : m ỗ i lọ ch ứ a:
Cefazolin Natri tương đương với
Cefazolin
1.0 g
_J_
_ề_
i
I
Bộ t p ha t iêm
Dùng t iêm t ĩnh m ạch và t iêm b ắp
Chỉ định, chống chỉ định, liều lượng
và cách dùng, tác dụng phụ và các
thông tin khác:
Xem toa hướng dẫn sử dụng.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo,
tránh ánh sáng, ờ nhiệt độ phòng
không quả
30°c.
Tiêu chuẩn: BP 2007
Để thuốc xa tầm tay trẻ em
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước
khi dùng.
BARCODE
V ial 1g
Co m p o sit io n :
Each vial contain:
Cefazolin Sodium
equivalent
to Cefazolin
1.0g
Storage: In a dry place, protected
from light, at a temperature room
not exceed 30'C.
Specification: BP 2007
GASTUFA
CEFA ZOLIN 1g
FO R IN JECTION
Powder for injection
Use for IM/IV
Th àn h p h ân : Mỗi lọ chứa:
Cefazolin Natri tương đưorng
Cefazolin
1.0 g
Báo quán: Bảo quản noi khô ráo,
tránh ánh sán.q, ờ nhiẽt đõ phòna
không quá 30'C.
Tiêu chuần: BP 2007.
M anuf act urer/ Nhà sàn xuát :
OPEN JOINT-STOCK COMPANY
«BIOSINTEZi
Druzhby str., 4 440033. Penza.
Russia/ Nga.
_R _
_ Thu c kê ơn_
G A STU FA
_(Thu c này ch dùng theo ơn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này