Gemcitabine PCH 200 mg Bột đông khô pha tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl)

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Gemcitabine (as gemcitabine HCl)

Liều dùng:

200 mg

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Pharmachemie B.V.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Manitol, natri acetat trihydrat, natri hydroxid (IN), acid hydrocloric (IN)

Tờ rơi thông tin

                                9W
00é
H5d
INISVLIOWSD
UC
QUAN
LY
DUGC
A
PHE
DUYET
\
09
-02-
2015
`
`
Lần
đầU!,......Gs-eeeo.
Sessssessesss
\
Gemcitabing
200°
mg
-
Box
NOISMiNI
0d
NOLLNTOS
HOI
WACMOd
TIA
I
|
1
—.
1
VIAL
POWDER
FOR
SOLUTION
1
VIAL
POWDER
FOR
SOLUTION
1
VIAL
POWDER
FOR
SOLUTION
]
VIAL
POWDER
FOR
SOLUTION
FOR
INFUSION
FOR
INFUSION
FOR
INFUSION
FOR
INFUSION
Rx-Thude
bin
theo
dor
SÐK:
VR-OGX.XX
GEMCITABINE
PCH
200
MG
GEMCITABINE
PCH
200
MG
FOR
SINGLE
USE
ONLY.
For
intravenous
us¢
after
reconstitution.
READ
THE
PACKAGE
LEAFLET
BEFORE
USE
CYTOTOXIC
PHARMACHEMIE
BV
+
GEMCITABINE
L
@
PCH
200
MG
EACH
VIAL
CONTAINS
FOR
SINGLE
USE
ONLY.
GEMCITABINE
HYDRO-
CHLORIDE
EQUIVALENT
a
TO
200
MG
GEMCITABINE
|
For
intravenous
use
AFTER
RECONSTITUTION
after
reconstitution.
THE
SOLUTION CONTAINS
38
MG/ML
OF
GEMCITABINE
MANNITOL
(E421),
SODIUM
ACETATE
(E262).
SODIUM
HYDROXIDE,
HYDROCHLORIC
ACID
READ
THE
PACKAGE
CYTOTOXIC
SEE
LEAFLET
FOR
FURTHER
INFORMATION
REG.NO.
VIETNAM:
VN-XXXA-
m
UFACTU
T
H
PHARMACHEMIE
BV
PHARMACHEMIE
BV
kì
BATCH
NO.:XXXXX
`
MFG,
DATE:
DDIMM/YYYY
EXP.
DATE:
DD/MM/YYYY
Roel
thất:
Gem:Rabn
hydrotlaidiueng
duong
Jemateon
Dinghy,
uy
cdeh
dong
gér
HỆp
1
Ìạ
b3
đăng
khẻ
để
phá
bêm
buyin.
Bung
ding
Thom
truyền
tính
mạnh
HŠ⁄
HO,
S88
64 sn
M3.
DATE,
"EAP.
DATE’
va
BATCH
NO.’
trin
bao
bl.
Báo
quần
dưới
30°C.
8
nod
hd
rio
vd
thoding
mat.
ChÍ
đnh,
dhẳng
chi
deh,
sich
ding,
Su
ding,
the
dung
kh
dngmong
mudn
wl
cbs
đỈu
hậu
=Ìn
Lưu
ÿ
ven
trang
tá
hướng
đẫn
gì
dụng.
Các
thằng
th
khá:
để
nghị
xen
trong
1)
hướng
đẫn
sử
dong
kim
Bh
aa.
Oh
ca
then
ty
team
Bọc
kỹ
hướng
dẫn
tử
dựng
trước
khỉ
dùng,
Sin
ke
ta
Hd
Lon
bột
Phammachemla
RY,
Sevan
wieg
5.
2031
GA
Haarlem,
The Hàn
la
đá
(rid
Lanj
DANA:
200000
dla
ch,
1000
ANY
UNUSED
PRODUCT
OR
WAS
UNOPENED
VIAL:
STORE
BELOW
30°C
READ
THE
LEAFLET
FOR
THE
SHELF
LIFE
OF
THE
RECONSTITUTED
PRODUCT
DO
NOT
REFRIGERATE
THE
RECONSTITUTED
SOLUTION
MATERIAL
SHOULD
BE
DISPOSED.
OF
IN
ACCORDANCE
WITH
LOCAL
REQUIRE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này