Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl)
Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch
Gemcitabine (as Gemcitabine HCl)
1000mg
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Eli Lilly & Company
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Manitol natri acetat. Acid hydrocloric và/ hoặc natri hydroxyd có thể được thêm vào để điều chỉnh pH
NL0071PVN00_P1V1. pdf 1/26/16 16:24 AM '9IBq 'BJW/301/:dX3 CV 21) PO |.) øä1VZWN3Đ9 #z0/W Rx Thuốc bán theo đơn Ip 1 Ig Bot dong khô pha dung dich tiém truyen Chi ding tiém truyén tinh mach 1 lọ chứa gemcitabin hydroclorid tương đương | g gemcilabin | | Bao quan: Lo chưa mở: Không báo quán ở nhiệt độ trén 30°C. Dung dich hoán nguyên: Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30°C Khang bảo quản lạnh. Phải sử dụng trong 24 giờ. DE XA TAM TAY TRE EM. ĐỌC KY HUONG DAN SU DUNG | TRUGC KHI DUNG. | Chi định, cách dùng, chồng chỉ định và các thông tin khác: xin xem tờ Hướng dẫn sử dụng SDK: XX-XXXX-XX Số lô SX, NSX, HD: xin xem LoL. | Mfg. Date Agxp. trén hao bi. i: BY Litly and Company, | 6285, Mỹ. | - Sản xuất Indianap ĐNNK: 6677 IIII l | Box of 4 vial | VL?7502 Rx Prescriptlon only Each vial contains gemcitabine ® HCI equivalent to 1 g gemcitabine, GE MZAR L g mannitol, 62.5 mg sodium ; acetate. Hydrochloric acid and/or gemcitabine sodium hydroxide may have heen Lyophylized powder for solulion for infusion used to adjust pH. 1 g/vial Eli Lilly and Company Indianapolis, IN 46285, USA Intravenous Infusion Use Only Storage condition: Unopened vial: Do nat store above 30°C. Reconsiituted solution: Do not store above 30°C. Do not refrigerate. Administer solution within 24 hours. To prepare intravenous solution — Sec accompanying literature DO NOT REFRIGERATE [ITEM CODE] om p>, neo u > py i oS & + ep d VG WINVI0O 212 “ c LAQG © TE: EXP v7 BARENO: Lot: _MÈXEDAIE Mig. Dyte AFR. BARCODE TYP| 1 UPC -1 EAN „1 BSS XNA -1 OTHER 4 DATAMATRIE T ALRI' (NI[D4MAMỚN PACKAGING SITE: INDY ORY PDAP 1 OTHER OTHEA REGULATED ITEMS: N/A GRAPHICS COLORS Black 485 328 CREATED BY: EF Date: 26 Jan 2016 ITEM CODE & VERSION NO: NLOO7IPVNOO_P1V1 SUPERSEDES: N/A OIE ID DIE NO.: €-5727 — (C-5727_12.Al) VENDOR DRAWING NO: 261011 VIEW: PRINTED SIDE UP DIMENSIONS: L-48 mm, W-61 mm, D-85 mm VERSION: ENGINEERING ID C-5727-LE01 Non-varnish §¿0Z Đọc toàn bộ tài liệu