Gemzar Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl)

Sẵn có từ:

Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch

INN (Tên quốc tế):

Gemcitabine (as Gemcitabine HCl)

Liều dùng:

1000mg

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Eli Lilly & Company

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Manitol natri acetat. Acid hydrocloric và/ hoặc natri hydroxyd có thể được thêm vào để điều chỉnh pH

Tờ rơi thông tin

                                NL0071PVN00_P1V1.
pdf
1/26/16
16:24
AM
'9IBq
'BJW/301/:dX3
CV
21)
PO
|.)
øä1VZWN3Đ9
#z0/W
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Ip
1
Ig
Bot
dong
khô
pha
dung
dich
tiém
truyen
Chi
ding
tiém
truyén
tinh
mach
1
lọ
chứa
gemcitabin
hydroclorid
tương
đương
|
g
gemcilabin
|
|
Bao
quan:
Lo
chưa
mở:
Không
báo
quán
ở
nhiệt
độ
trén
30°C.
Dung
dich
hoán
nguyên:
Không
bảo
quản
ở
nhiệt
độ
trên
30°C
Khang
bảo
quản
lạnh.
Phải
sử
dụng
trong
24
giờ.
DE XA
TAM
TAY
TRE
EM.
ĐỌC
KY
HUONG
DAN SU
DUNG
|
TRUGC
KHI
DUNG.
|
Chi
định,
cách
dùng,
chồng
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
xin
xem
tờ
Hướng
dẫn
sử
dụng
SDK:
XX-XXXX-XX
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xin
xem
LoL.
|
Mfg.
Date
Agxp.
trén
hao
bi.
i:
BY
Litly
and
Company,
|
6285,
Mỹ.
|
-
Sản
xuất
Indianap
ĐNNK:
6677
IIII
l
|
Box
of
4
vial
|
VL?7502
Rx
Prescriptlon
only
Each
vial
contains
gemcitabine
®
HCI
equivalent
to
1
g
gemcitabine,
GE
MZAR
L
g
mannitol,
62.5
mg
sodium
;
acetate.
Hydrochloric
acid
and/or
gemcitabine
sodium
hydroxide
may
have
heen
Lyophylized
powder
for
solulion
for
infusion
used
to
adjust
pH.
1
g/vial
Eli
Lilly
and
Company
Indianapolis,
IN
46285,
USA
Intravenous
Infusion
Use
Only
Storage
condition:
Unopened
vial:
Do
nat
store
above
30°C.
Reconsiituted
solution:
Do
not
store
above
30°C.
Do
not
refrigerate.
Administer
solution within
24
hours.
To
prepare
intravenous
solution
—
Sec
accompanying
literature
DO NOT
REFRIGERATE
[ITEM
CODE]
om
p>,
neo
u
>
py
i
oS
&
+
ep
d
VG
WINVI0O
212
“
c
LAQG
©
TE:
EXP
v7
BARENO:
Lot:
_MÈXEDAIE
Mig.
Dyte
AFR.
BARCODE
TYP|
1
UPC
-1
EAN
„1
BSS
XNA
-1
OTHER
4
DATAMATRIE
T
ALRI'
(NI[D4MAMỚN
PACKAGING
SITE:
INDY
ORY
PDAP
1
OTHER
OTHEA
REGULATED
ITEMS:
N/A
GRAPHICS
COLORS
Black
485
328
CREATED
BY:
EF
Date:
26
Jan
2016
ITEM
CODE &
VERSION
NO:
NLOO7IPVNOO_P1V1
SUPERSEDES:
N/A
OIE
ID
DIE
NO.:
€-5727
—
(C-5727_12.Al)
VENDOR
DRAWING
NO:
261011
VIEW:
PRINTED
SIDE
UP
DIMENSIONS:
L-48
mm,
W-61
mm,
D-85
mm
VERSION:
ENGINEERING
ID
C-5727-LE01
Non-varnish
§¿0Z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này