Glucovance 1000mg/5mg Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) ; Glibenclamid

Sẵn có từ:

Merck Sante s.a.s

INN (Tên quốc tế):

Metformin (as Metformin betaine) ; Glibenclamid

Liều dùng:

1000mg; 5mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Merck Sante s.a.s

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, polyvidone K30, magnesi stearat và opadry II OY-L-28900 trắng (lactose monohydrat, promellose, titan dioxyd (E171), macrogol 400)

Tờ rơi thông tin

                                |
nýp
uỷ
]
aces
.
v
ipl.
A
Od
rifle)
Ww
LIANG
GHd
VG
90nd
ATNVOAO
OND
“yrrgg”
ĐpO21E8
104
Japjoyzoeds
Rx
THUOC
BAN
THEO
DON
Visa
No:
xx-xxx-xx
Pm
=
®
+
ime
glucevance’
1000mg/5mg
oT
S
s|š
Š
Film-coated
tablet
;|š
Ð
ali
oe
ajc
&
.
.
.
.
Ss
*8
Metformin
hydrochloride
-
Glibenclamide
-
=
be
8
Sự
BÍ
sa
Oral
route
|
5à
S
BS
3
=
oi
m
~
3
=
X
ea
30
film-coated
tablets
iMerck
Serono
là
'
ra
©
-
~
-
=
Alt
~
glucavance'
|
[Bmg
8
Film-coated
tablet
|
8
39
filio-coated
s
-
F
=
i
°
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Tên
thuốc:
GLUCOVANCE”
Thanh
phan:
Metformin
hydrochloride
1000
mg,
Glibenclamide
5
mg
Sản
xuất
tại:
Merck
Sante
s.a.s
2,rue
du
Pressoir
Vert,
45400
SEMOY,
Pháp.
DNNK:
Công
ty
Cổ Phần
Dược
Liệu
TW
II
24
Nguyễn
Thị
Nghĩa,
Q.
1,
Tp.
Hồ
Chí
Minh.
Hộp
2
vỉ
x
15
viên
nên
bao
phim.
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xin
xem
Lot,
Man,
Exp
trên
nhãn.
Bảo
quan
dudi
30°C.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tỉn
khác,
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
SBK:
XX-XXXX-XX
'
MANUFACTURER:
:
MER
CK
Merck
Santé
s.a.s
- 2,
rue
du
Pressoir
Vert,
45400
SEMOY,
France
i
'
we
—
-
-
—
HHE—
———
T0
CAREFULLY
READ
THE
ENCLOSED
LEAFLET
—
Metformin
hydrochloride...
...
1000
mg
BEFORE
ANY
USE
Glibenclamide.......................
¬....
|
|
Excipient
q.s
for
one
film-coated
tablet
PRESCRIPTION
ONLY
MEDICINE
Indications,
contra-indications,
administration:
eee
UT
OFTHE
REACH
OE
CHIIneEM
see
leaflet
`“.
#,
—
z
;
^^
Ƒr
Merck
6antê
.
T
5.2.8.
au
capital
de
45
4861
s72
078 033
RCS
Lyon
=
cy
75
572
028033
_
Š
£
E
3
5
iQ
ale
S6
16
SX
xxxxx
Merck
Santé
s.a.s.
au
capital
de
45
484
179
euros
572
028
033
RCS
Lyon
FR 75
572
028
033
37
rue
Saint-Romain
68608
LYON
Glucovance®
1000mg/S5mg
Vién
nén
bao
phim
Metformin
hydrochlorid
—
Glibenclamid
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SU
DUNG
TRUOC
KHI
DUNG
NEU
CAN
THEM
THONG
TIN
GI,
XIN
HOI
Y
KIEN
BAC
SI

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này