Imanmj 500mg Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) ; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)

Sẵn có từ:

M.J. Biopharm Pvt., Ltd

INN (Tên quốc tế):

Imipenem (as Imipenem monohydrate) ; Cilastatin (as Cilastatin sodium)

Liều dùng:

500mg; 500mg

Dạng dược phẩm:

Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ bột

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

M.J. Biopharm Pvt., Ltd

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: natri bicarbonat

Tờ rơi thông tin

                                lo
+
sˆ===
AS
19.4
.
BỘ
Y
TẾ
cue
QUAN
LY
DUOC
pA
PHE
DUYET
|
Store
in
a
dry
place,
below
30°C.
~=
là
/
E
P
Protect
from
light.
Z
`
j
Keep
out
of
reach
of
children.
Lan
dau:
QO/
AQ
ONS
IMANMJ
500
mg
//
¢
g.
i
Imipenem
500
mg
&
"%
s5
®
Mfg.
Lic.
No.
KD-295
Cilastatin
500
mg
3
as
`
Batch
No.”
ses
for
Injection
USP
sŠ
32253
Mfg.
Date:
dd/mmiyyyy
Be
:
Si
,
sea,
¡R8
SE
Exp.
Date:
dd/mmiyyyy
SE§SeŸOBSE=
§
5
2
8
5
Ễ
Sees
Manufactured
by:
5232
5s
SŠøŠ
M..BIOPHARMPVT.LTD.
SSEZOESESS
—
PlotNo
L-7,M1.D.C
Industrial
Area,
x
$
g
sua
Ỹ
Ỉ
3
3
3
Taloja,
Navi
Mumbai,
Dist.
Raigad,
M
Y
r
Jntr:
gEFoTS
Maharashtra,
India.
x41.
BIOPHAR!
=
Ãa«
*
MIDC
Industrial
Area,
h
=
i
|
«
Mavi
ae
"
ÁÑÑÑJu1U1/pp
:
(BUnp
u#H)
1Q
dx3
AAKAjuiwpp
>
(XS
Á€ÕN)
1Œ
ÔN
HHH
:
(XS
ỌI
0S)
0N
U9IEB
HH
THHHENIA
:ÔNG
9S)
'ON
ESIA
\
|
S6Z-0
“ON
‘917
By
he
ÿ
wee
inti
Composition:
Thanh
phan:
Rx
Prescription
Drug.
eatin
Rx
Thuéc
ban
theo
don.
HD
0a
0001608008:
{mipeneam
monohydrate
imipenem
monohydrat
eq.
to
imipenem
(anhydrous).........
500
mg
tương
đương
Imipenem
(khan).......500
mg
:
l
r
Cilastatin
natri
IMANMU
500
mg
.
Sees"
IMANMJ
500
mg
scien...
goon
eq.
to
Cilastatin........................
500
mg
(Dang
hỗn
hợp
bột
vô
khuẩn
trộn
sẵn
.
(as
Sterile
mixed
powder
of
Imipenem
ˆ
a
imipenem
monohydrat,
cilastatin
natn
va
Imipenem
500
mg
&
|
rrvins
ciminsain
ne
BGt
pha
tiém
can
abe
i
L
L
Liều
lượng
và
cách
dùng:
HH
a
aoe
ee
—_
|
exe
mito
A
alll
apd
DE
or
nec
ion
As
directed
by
the
physician.
Was a
In
mg
và
độ 8n
định
của
dung
dịch
sau
khi
pha:
Xin
xem
hướng
dẫn
trong
hộp
/
Indication,
Contraindication,
Precaution,
Side-effect
and
other
informations:
Please
see
the
enclosed
leaflet
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
khuyến
cáo,
tác
dụng
ngoại
ý,
và
các
thông
tìn
khác:
Xin
xem
hướng
dân
sử
dụng
trong
hộp.
Storage:
Store
in
a
dry
place,
below
30°C.
Protect
from
light.
Bào
quản:
Bảo
quản
nơi
khô
ráo,
dưới
30°C.
Tránh
ánh
sáng.
FOR

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này