Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Prasugrel
Daiichi Sankyo Co., Ltd.
Prasugrel
5mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Thuốc kê đơn
Eli Lilly & Company
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
_ BỘY TẾ SHe 24562 CUC QUAN LY DUOC /©2 4M/100 ĐÁ PHÊ DUYỆT a Lân đàu:.͈I.(3.20//4Ƒ 2 “Ï / ol § [fb Jñsurel. Jasugrel Cah JASUGREL Viên nénbao phim, mỗi viên chứa S mg prasugrel Đo Qui cách đóng gói: 14 viênAÌx 2 vi/hộp. Chiđịnh,cách dùng, chống chỉđịnh và các thông tn khác Xin xem trong tờ hướng dắn sử dụng kèm theo. SOK: Tiêu chuấn cơ sở Bảo quản thuốc trong baobÌ kín tánh không khí và độ ấm. Không bảo quản thuốc ở nhiệt độ trên 30°C. Để xa tắm tay trẻ em Đọc ký hướng dẫn sử dụng trước khí dùng. Xuất xử của thuốc Mỹ DNNE: 'JaI0spf oo (| -XX-XX-X%O film-coated tablets Eli Lilly and Company Jasug rel.. 9 mg LH, SA, Avde delạ ndustia 30 Indianapolis, an Alcobendas (Madrid), Spain © Indiana 46285, USA. -X-X-X-X-X-) xế |21õnsef : |qe| 1915IIq Rx-Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc HƯƠNG DÁN SƯ DỤNG 1. Tên thuốc Jasugrel 2. Cac dau hiéu hu y và khuyến cáo khi dùng thuốc Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sỹ Dé xa tim tay tré em 3. THANH PHAN CONG THUC THUOC Jasugrel 5 mg Môi viên nén chứa 5 mg prasugrel (dạng Prasugrel hydrochlorid 5,49 mg). Jasugrel 10 mg Mỗi viên nén chứa 10 mg prasugrel (dạng Prasugrel hydrochlorid 10,98 mg). Danh sách đầy đủ các tá dược: Jasugrel 5 mg Phần lõi viên: Cellulose vi tỉnh thể Mannitol (E421) Natri croscarmellose Hypromellose (E464) Magnesium stearate Phan mang bao: Hỗn dịch bao mầu vàng gồm có: Lactose monohydrat, Hypromellose (E \Titahium dioxide (E171), Triacetin (E1518), Sat oxid mau vang(E172) Talc hos: Jasugrel 10 mg Phần lõi viên: Cellulose vi tinh thé Mannitol (E421) Natric croscarmellose Hypromellose (E464) Magnesium stearat Phan mang bao: H6én dich bao mau be gém có: Lactose monohydrat, Hypromellose (E464), Titanium Đọc toàn bộ tài liệu