Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl)
PT Kalbe Farma Tbk
Gemcitabine (as gemcitabine HCl)
200mg
Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Eriochem S.A.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mannitol, natri acetat (dạng trihydrat), acid hydrocloric, natri hydroxid
T0-9ETE-S3-1SN 545134 BS AM4ENS MD: DD/MM/VYY BN : GEMI-XXXXX UIqE2u12 [MV7Z181v% ED -DD/MM/VY Su 997 piayUo1 BN Ị — —m————. "¬ Rx Thuốc bản theo đơn x Prescription Drug KALBEZAR Gemcitabine [200 mg | f1 Lyophilized for injection Antineoplastic | KALBEZAR 200 mg Thảnh phần: Mỗi lọ bột đông khô chữa: Gemaitabin ..... 200 mg | Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch Chỉ định, liễu dùng vả cách dùng, chống chỉ | định vả các thông tin khác: Xin xem lờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp thuốc. Bảo quản: ở nhiệt độ dưới 39C. Đóng gói: Hộp 1 lạ 200mg. SOK: For inv Use sé là SX, NSX, HD: xem “BN”, “MD”, “ED” trên vỏ hộp || Sản xuất bởi: ERIOCHEM §.A. - Ruta 12, | Manufactured by: Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, - ERIOCHEMS.A., Departamento Parana, Entre Rios, Achentina. Nhập khẩu bởi:................ Ruta 12 Km 452, (1307) HN Colonia Avellaneda, Dpto. Paraná, Entre Ríos, Argentina BE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG ee Hijau muda C= 55, M= 0, Y= 100, K= 0 (~ Pantone 376 C) Putih Lan =a BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET àu:Qb..AQ, LAS \ | | | | Farmutation | Each vial contains Gemcitabine basetas hydrochloride) 200 mg, mannitol 200mg, sodium acetate 12.5 mg, hydrochloric acid and/orsodium hydroxide ¢.q. | to adjust pH between 2.5 and 3.5. FX Prescription Drug KALBEZAR Gemcitabine | 200 mg | fy | Dasage. Indication ang further information: Lyophilized for injection Antineaplastic For iu Use ON MEDICAL PRESCRIPTION ONLY. _ KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. He READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY KALBE INTERNATIONAL Pte. Lid. BEFORE USE. 21 Bukit Batok Crescent #27-79 WCEGA Tower Singapore 658065 Net content 200 mg, KALBEZAR | Gemcitabine | | Insumo: Estuche Gemcitabina 200 mg (KALBE) Idioma: Inglés y vietnamita Master: MST-ES-3136-00 - Dimensiones: 65 mm x 37 mm x 37 mm Colores: Pantone Black / Pantone 2603 CV / í : / Pantone 2935 CV Material: Đọc toàn bộ tài liệu