Koruti Inj. Thuốc tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Citicoline

Sẵn có từ:

Pharmaunity Co., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Citicoline

Liều dùng:

500 mg/2ml

Dạng dược phẩm:

Thuốc tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 ống

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Natri hydroxyd, nước cất pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                g
unit
!
mer
1
LNYOM
he
DUX
Es
th
A,
on
ìu
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
Pp
.
Label
Land
„„.>
KER
Cerebral
activator
(Cificoline
500mg/2mL)
Manufactured
by
Q
HANKOOK
KORUS
PHARM.
CO,
BLD.
253-12,
Kangje-dong,
Jecheon-si,
Chungbuk,
Kore.
2mL
X
10Amp
/
Box
For
I.M.,
I.V.
O
R
U
TI
Injection
KO
R
U
Tl
Injection
[Description]
cˆ
Colorless,
clear
solution
in
colorless
ampoules.
[Storage]
Store
in
hermetic
containers
at
room
temperature
below
30°C,
pratected
from
light
[Composition]
Each
ampoule(2mL)
contains,
Citicoline
sadium
eq
to
Citicoline
500mg
[Indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindication,
Precautions,
Side
effects]
Please
see
the
insert
paper
For
more
infarmaton
see
the
insert
paper
Visa
No
(SĐK)
Loøt
No
(Số
lỗ
SX)
:
Míq
Date(NSX)
:
Exp
Date(HD)
Cerebral
activator
Citicoline
900mg/2mL)
Sản
xuất
tại
Hản
Quốc
bởi
HANKOOK
KORUS
PHARM.
C0.,
LTD.
253-12,
Kangje-dang,
Jecheon-si,
Chungbuk,
Korea
KO
RU
TI
Injection
2mL
X
10ống
/
Hộp
Tiêm
bắp
hoặc
Tiêm
fĩnh
mạch
DNNK
:
{Thanh
phan]
Méi
ống
(2mL)
chúa,
[Chỉ
định,
Liều
lượng
và
Cách
dùng,
Cittcoline
Sodium
tương
đương
500mg
Citicoline
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phụ]
[Ma
ti]
Xin
đọc
tờ
hướng
dấn sử dung
Dung
dịch
t
ốt
không
màu,
chứa
t
[Bảo
quản]
¬¬
—
ng
mầu,
chúa
trong
Bảo
quản
trong
bao
bi
kín,
tránh
ảnh
sang,
nhiệt
ng
khong
mau
độ
dưới
30°C
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tô
hướng dấn
sử
dụng
kèm
theo
“BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
KỸ
HƯỚNG
DẤN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DŨNG
ĐỌC
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
2.
Intermediate
label
:
oh
KO
RUT
Lin
`
(Citicoline
mean
Tiêm
bắp
hoặc
Tiêm
fĩnh
mạch
Visa
No.(SĐK)
Lot
No.(Số
lô
SX)
:
Míg.
Date(NSX)
:
Exp.
Date(HD)
HANKO0K
K0RUS
PHARM.
C0,
LTD.
KOREA
_-
LEP
becasue
Rx
:
Thuốc
bán
theo
đơn
KORUTI
Chỉ
sử
dụng
thuốc
khi
có
đơn
của
bác
sỹ
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Nếu

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này