Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Levocetirizin dihydrochlorid
Công ty cổ phần dược Danapha
Levocetirizin dihydrochlorid
5 mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược Danapha
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Eragel, lactose monohydrat, tinh bột sắn, povidon K30, sodium starch glycolat, aerosil, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, talc, titan dioxyd, polyethylen glycol 6000
MẪU NHÃN M$ 44 [ Bisy pm tI ¥ BỘ Y TẾ `Ã š a “we lộ _ ® Số lô SX, HD : In chìm trên vi Y 4 rr si §ạ" ESSSS :© vẻ so ae ay | om +- 7N ; ' Sã LEVOCETIRIZIN đã 0y nhấn Tư man 5mg U LEVOCETIRIZIN Bao quan : Nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng, SDK: al Ni chống Thành phần : , cách 5 chi § Lose Xem lộ b hướng dân tử dụng ước thì dùng, ~ Levocetirizin dihydroclorid ........ 5 mg Tiêu chuẩn ép dụng: TCCS ~ Tá dược vừa đủ..................... 1 viên MẪU NHÃN 3. Nhãn trên hộp 1 vỉ x 10 viên: wT 9 dÒH ee 1 T LEVOCETIRIZIN \ TTL) `¬———. BS re Sas more XA TAM TAY TRE EM | LEVO CETIRIZIN J | # lanana / : / Bố Bao : Nơi khô, , mouse ee SĐK : | Công dụng, cách dùng, chống chỉ định: Thanh pha | Xem kỹ tờ hướng dẫnsử dụngtrước khi dùng. - in dihydroclorid........ 5mg Tiêu chuồn áp dựng: TCCS ~ Tá dược vừa đủ .1 viên 4. Nhãn trên hộp 3 vỉ x 10 viên LEVOCETIRIZIN EẸG2) lG HGUCSTDỤMGERUODMRDURG XA TAM TAYTRE EM Bao quan : Nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30C : l dụng, cách. chống chỉ : phần : Seats bemoans aura toes er ding: -L dihydroclorid........5 mg | Tiêu chuẩn ép dụng: TCCS Ti 'a đù.....................T viên /tháng € năm 2016 ŠGIÁM ĐÓC LEVOCETIRIZIN 5 MG Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng - Đề thuốc xa tầm tay trẻ em - Thông báo ngay cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc PHAN A: HUONG DAN SỬ DỤNG THUÓC CHO NGƯỜI BỆNH 1. TÊN THUỐC: LEVOCETIRIZIN 5 MG 2. THÀNH PHẢN-HÀM LƯỢNG: Mỗi viên nén bao phim chứa: £@dœcttrlzin 0iHWidftig1GE TH xessisngoinasnaadinisdrgntirditiaypriliprlisitgitiftiii8048Ys0Đi601G8003/ giiAi0Gã03584 30 mg Tá dược (Eragel, lactose monohydrat, tỉnh bột sắn, povidon K30, sodium starch glycolat, aerosil, magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, talc, titan dioxyd, Trflyctiy le EVOL GO) Wt TỦ Đọc toàn bộ tài liệu