Lizetric 10mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat)

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Pymepharco

INN (Tên quốc tế):

Lisinopril (as Lisinopril dihydrate)

Liều dùng:

10 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 14 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Pymepharco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Calci phosphat dibasic dihydrat, mannitol, starch 1500, magnesi stearat, oxid sắt đỏ

Tờ rơi thông tin

                                BSO
ys
DA
PHE
DUYET
Lan
itu:
On
ddrudumnd
Lo
Thuốc
bán
theo
đơn
Hộp
2
vỉ
x
14
viên
nén
Prescription
drug
Box
of
2
blisters
x
14
tablets
Lizetric
l10mg
l@]
2«
⁄⁄
ABMMYY
Ngay
/
Thang
/
Nam
Ngay
/
Thang
/
Nam
$6
16
SX
/
Lot
Ngày
SX
/
Mĩg.:
HD/
Exp
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
THANH
PHAN
-Méiviénnénchta
=
===
|
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
Lisinopril
dihydrat
tuong
duong
lisinopril
10mg
|
|
|
CHỈ
ĐINH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
LIEU
DUNG,
CACH
DUNG
|
SDK
/
VISA:
XX-XXXX-XX
VA
CAC
THONG
TIN
KHÁC
-
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
'
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
PYMEPHARCO
BAO
QUAN
-
Nơi
khô,
mát
(dưới
30°C).
Tranh
ánh
sáng.
|
Le
166-170
Nguyễn
Huệ,
Tuy
Hòa,
Phú
Yên,
Việt
Nam
TIÊU
CHUẨN
-
TS,
_—”
a
k
|
ĐW
wl
®
Om
a
Q
c=
Ề
KR
^=Ñ:
5
k=
:
oe
Ò
mee
=o
2
—
Blo
==
ef
as
t9
&
—=Ñẽ
Pe
__“~
|
__
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
COMPOSITION
-
Each
tablet
contains
_
|
———TTrI
|
READ
THE
LEAFLET
CAREFULLY
BEFORE
USING
Lisinopril
dihy
q
to
lisinopril
10mg
|
|
|
INDICATIONS,
CONTRAINDICATIONS,
DOSAGE,
ADMINISTRATION
|
|
AND
OTHER
INFORMATION
-
Read
the
leaflet
inside.
|
|
|
PYMEPHARCO
JOINT
STOCK
COMPANY
|
|
166-170
Nguyen
Hue
Str.,
Tuy
Hoa
City,
STORAGE
-
In
a
dry,
cool
place
(below
30°C).
Protect
from
light.
¬|
Phu
Yen
Prov.,
Vietnam
SPECIFICATION
-
In-house.
“HUỲNH
TẤN
NAM
TONG
GIAM
DOC
Nhãn
vỉ
Livetric:
Lizetric
Lizetric
Lizetric
ydrat
trong
duong
lisinopril
10mg
_Lisinopril
dihydrat
trong
duong
lisinopril
10mg
C
Lizetric
[10mg]
Lizetric
[10mg]
Lizetric
C01
|
iol
Be
N=
|
ÚTY
CP
PYMEPHARC0
CTY
P
PYMEPHARCO
¿
:
TY
ÉP
PYMEPHARC0
Lizetric
Lizetric
Lizetric
[mg]
Lizetric
[1
ydrat
trong
duong
lisinoprill0mg
_Lisinopril
dihydrat
tương
đương
lisinopril
10mg
Lizetric
Lizetric
Lizetric
S6
16
SX:
ABMMYY
HD:
Ngay
/
Thang
/n.
N
5
|
€
“HuỳNH1.
TẤN
NAM
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
hy
|
X»À
\
m
Ê
Ari
BA.
*
Rx
XS”
.
HƯỚNG
DÂN
SỬ
DỤNG
THUỐC
Thuốc
bán
theo
đơn.
Nếu
cần
thêm
thông
tin,
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sĩ
Đọc
k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này