Medaxetine 1.5g Bột pha tiêm tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)

Sẵn có từ:

Medochemie Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Cefuroxime (as Cefuroxime sodium)

Liều dùng:

1,5g

Dạng dược phẩm:

Bột pha tiêm tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 1,5g

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Medochemie Ltd. - Factory C

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng

Tờ rơi thông tin

                                Re
os”
—
SS
¬
he
The
design
of
outer
box
and
label
vial
}
¡
CỤC
QUAN
LY
D!
LY
DUOC
|
A
=
UU
:
BA
Pale
DUYET
a
20
it)
es
ng
0
Faq
MEDAXETINE”
ÿ
§ã
B3
2
a
u
DD
è
2
:
ta
es
ws
Lan
dau:
00),A0).04S
SN
'ã
R
58382
ñ
Cefuroxime
52
3
farus
3
pd
rococo
gs
ARETE
EEE
geez
te¢e%
9205
*o
Ề
58
ã6
bá
2Ÿ
5
Z0
/3XN
HBB
PANTONE
1665
CV
Hl
PANTONE
287
cv
Size:
67
x
35mm
BG’,
X
[RIA
|
3g}
gdNILAXVGIW
O
Q°
B
Thuốc
bản
thao
đơn
:
ÏÀ
Prescnption
only
medicine
Ieee
oO
MEDAXETINEP
1.5g
Cefuroxime
so
I0"
11
°
9
MEDAXETINE’
1.5g
Mỗi
lọ
bột
pha
tiém
chiva
15g
Ceturoxim
(durdi
dang
Cefuroxim
nairi)
Tiêm
tỉnh
mạch.
SOK:
.
Chi
định,
cách
dùng,
chống
chi
định và
các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
Giữ
thuốc
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Dung
dịch
hoặc
hỗn
dịch
thuốc
Sau
khi
pha
giữ
được
hoạt
lực
trong
24
giờ
nếu
được
bảo
quản
ở
nhiệt
độ
5°C.
fein
cảo
dùng
thuốc
ngay
sau
khi
Br
1a
SX,
NSX,
HD:
Xem
BN,
MFG,
EXP
Powder
for
injection
dưới
đảy
hao
bì.
Ngày
hộ
hết
t
hạn
lä
ngày
01
của
tháng
hết
hạn
xa
tằm
fay
trà
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
đựng
trước
khí
dùng.
Sản
xuất
bởi:
MEDOCHEMIE
LTD
-FACTORYC
02
Michael
Erakleous
str.,
Agias
Athanassios
Industrial
Area.
zs
pap
SÐ
MEDAXETINE
1.5g
uy
—
rr
=
O
O
a
TT
—
fi
4101
Agios
Alhanassios,
MREDOCHEMIE
Limassol,
Cyprus.
DNNK.......
BN:
xxxxxx
MFG:
mmWyyy
EXP:
mmiyyyy
cay
PANTONE
1665
C
EAN
CODE
_
baal
PANTONE
232
C
xe:
››‹
c
MEDOCHEMIE
LTD
1-10
Constantinoupoleos
str
gg
Black
C
CY
-
3011
Limassol
40x40x70mm
The
design
of
outer
box
and
label
vial
MEDOCHEMIE
LTD.
==
oO
19
X:'€
+
ons
8
5
©
MEDAXETINE
“5
2
gã
ral
1.52
28
ở
a
5
"
°
'®
`
Cefuroxime
Be
MTV
3
se
powder
for
solution
for
i.
Ÿ
228
$8
=
injection
or
infusion
2
9
E>
&
ae
2
2
8
§ŠŠ33b
be
73XN
BBB
PANTONE
1665
cv
HB
PANTONE
287
cv
Size:
67
x
35mm
Sg
y
X
[RIA
|
3S'}
:
odNLLaXVdsW
O°
R
Thuốc
bán
theo
đơn
B
Pres
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này