Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mepropenem
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Mepropenem
500 mg
thuốc bột pha tiêm (Tiêm tĩnh mạch)
Hộp 1 lọ x 500 mg
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng
43\ NHAN LO MEROPENEM 500 GLOMED Kích thước: Dài : 71 mm Cao : 26mm Thành phẩm: MỖI lọ chữa Merapenem 500 mg dung Bảo in: Chỉđịnh, cách dùng, chống chỉ định: Xem !ð hướng đẫn sử Để nd khô ráo, tránh ánh sáng, SÐK/ Rag Ne nhiệt độ không quá 30C Ry Thusic bán te a IEROPENEM 500 GLOMED® Bột pha tiêm - Tiêm fĩnh t&ch oe Indications, method of we, Contraindications: Please rater tothe package insert Storage: Store at the temperature not more than 30°C, in a dy place. protect trom light. Số l9 8X / Batch No, NSK / My. Cate HO / Exp. Date Ngay20 thang nam 2014 P. Tổng Giám Đốc NHAN HOP MEROPENEM 500 GLOMED Kích thước: Dài Rộng: 36 mm Cao wal} eyd 30g | yoew quy wary | | 203019 005 | WäN3dOM3UÚ R Thuốc bán theo đơn THANH PHAN: “MER OPENEM fo 2-2-2. 500 GLOMED® ĐỊNH: Xem tờ hướng dẫn sử dụng, Meropenem | HI DUNG. BẢO QUẦN: | Để nd khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ | khánggá3ữc | TIÊU CHUẨN: L/SP 32 | Hộp 1 lọ neve se Tiém tinh mach Bột pha tiêm Sản xuất bồ. ĐỂ xa Thm TaY CUA TRE EM, ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC. CÔNG TY CỔ PHẮN DƯỢC PHẨM GLOMED 29A Đại L8 Ty Oo,KON Viết Nam ~ Singapore huyện Thiận An, tinh Bình Dương, 2L. ⁄ R Prescription only |soom | GMP-WH0 ‘COMPOSITION: E R 0. P E N E M Each vial contains: Meropenem 500 mg INDICATIONS, METHOD OF USE, 500 GLOME: p® CONTRAINDICATIONS: Please refer to the package insert leropenem Mero KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE | use STORAGE: Store at the temperature not more than UPC, ina dry place, protect from light SPECIFICATION: USP 32 REG. No, 1 vial/hox I.V Powder for injection Manufactured by. GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, inc 29A Tủ Do Bousvard, VSIP Thuan An District, Binh Duong Province Số lð SX / Batch No NSX / Mfg. Date HD / Exp. Date 1% HƯỚNG DAN SU DUNG THUOC | (Dimethylcarbamoyl)-3-pyrroliđinyl]thio]-6-[(IR)-!-hydroxyethyl]: MEROPENEM 500 GL Đọc toàn bộ tài liệu