Meyerlapril 10 Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Enalapril maleat

Sẵn có từ:

Công ty Liên doanh Meyer - BPC.

INN (Tên quốc tế):

Enalapril maleate

Liều dùng:

10 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty Liên doanh Meyer - BPC.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, tinh bột mì, polyvinyl pyrolidon, talc, magnesi stearat, sunset yellow, alura red vừa đủ 1 viên

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
t
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
‡
|
fq
Œ
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
dàu:Á¿..é....es(7
MAU
ĐĂNG
KÝ
VỈ
THUỐC
MEYERLAPRIL
10
werrnraren.
@Ò)
©
SÂN
KỈ
es
-
eee
ae
New
~)
si
|
New
~Yw
per
hw)
SDK:
TC:
TCCS
|
ĐALAPRLMALEAT
10mg
=f
NEw
|
CONG
TY
LIÊN
DÓANH
MEYER-BPC
ị
`
|§ố@:
Hạn
dùng:
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
DS.
Nguyễn
Văn
Nên
ỐC
MEYERLAPRIL10
^
Ý
HỘP
THU
«
x
MAU
DANG
K
UUIBN
lỆ|A-91)
UP
4UB
“el,
UpE
oud
Yuet
‘UPL
DUd'd
08
$1
pnb
Eve
gS
9d8-H3A3N
HNVOdQ
NặTT1
A1
ĐNỌ2
.
A
hoa
LOY2VA
nus
enna
nành
HẠx9ôa
"W3
3H1
V02 AV.WVL
vX
”a
‘Bugp
ue}
'8upø
yup
quạn
'2,06
gnb
Gugyy
Op
1¢1uu
‘ou
ION
:NYND
OYE
:XS
Á§ÕN
‘doy
Buoy
ugg
Sunp
ne
upp
Bupny
9)
weX
:XS
0l
9S
*ONNG
HOY9
YADNON1
NIT
‘HNIG
[HD
ONOHS
‘HNI@
|HO
“UPIA
|
NP
BNADONP
BL
Bwor
1E9iEui
|Dd8ipu3
:NÿHd
HNVHL
@1)
Tad
V
TIAA
S31
‘NYNHD
NFL
NBN
N3IA
OL
X
fA
Ol
dOH
NO@
OFHL NYE SONHL
XI
MEYERLAPRIL
COMPOSITION:
Enalapril
maleate
10
mg
Excipienta
q.s
for
one
tablet.
INDICATIONS,
CONTRAINDICATIONS,
DOSAGE:
Please
read
the
instruction.
STORAGE:
In
acool,
dry
place.
Protect
from
light.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
READ
THE
INSTRUCTION
CAREFULLY
BEFORE
USE.
AND
OTHER
INFORMATION
READ
THE
PRESCRIPTION.
MEYER-BPC
JOINT
VENTURE
COMPANY
6AQ
National
read
No
60,
Phu
Tan
ward,
BenTre
city,
Ban
Tre
province-VN
MEYERLAPRIL
(10)
R
PRESCRIPTION
DRUG
BOX
OF
10
BLISTERS
X
10
TABLETS
MEYERLAPRIL
MALEATE
10mg
ENALAPRIL
SPECIFICATION:
MANUFACTURER'S
STANDARD
10)
én
anN
Ds.
Nguyen
V
MẪU
ĐĂNG
KÝ
TOA
THUỐC
MEYERLAPRIL
10
Re
muecsinnoros
Tiêu
chuẩn:TCCS
MEYERLAPRIL
10
THANH
PHAN:
Enalapril
maleat
10mg
Ta
dude:
Lactose,
tinh
bột
mi,
polyvinyl pyrofidon,
talc,
magnesi
slearat,
sunset
yellow,
alura
red
vừa
đủ
†
viên.
DẠNG
BÀO
CHẾ:
Viên
nén
DƯỢC
LỰC
HỌC:
-Enalapri
là
thuốc
ức
chế
men
chuyển
angiolensin.
Sau
khi
uống,
enalapril
maleal
được
thủy
phân
thành
chất
chuyển
hóa
hoạt
động
enalaprilale
trong
gan.
-Enalapril
làm
giảm
huyết
áp
bằng
cách
làm
giảm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này