Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi 100ml dung dịch chứa: L-alanine 0,33g; L-arginine 0,24g; L-aspartic acid 0,071g; L-glutamic acid 0,12g; Glycine 0,16g; L-histidine 0,14g; L-isoleucine 0,12g; L-leucine 0,16g; L-Lysine HCl 0,24g; L-methionine 0,12g; L-phenylalanine 0,16g; L-proline 0,1
PHARMACHEM CO., LTD
Each 100ml solution contains: L-alanine 0,33 g; L-arginine, 0.24 g; L-aspartic acid 0,071 g; L-glutamic acid 0.12 g; Glycine 0,16 g; L-histidine to 0.14 g; L-isoleucine 0.12 g; L-leucine 0,16 g; L-Lysine HCl 0.24 g; L-methionine 0.12 g; L-phenylalanine 0,16 g; L-proline 0,1
Dung dịch tiêm truyền
Hộp 1 túi 1680ml
Thuốc kê đơn
MG Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: acid acetic băng, phospholipids tinh khiết từ trứng, glycerol, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm
rT VV285% DỘ Y TẾ 0©1 42/0572 QUAN LY DUOG 444/400 __—1 X= - SS Additive port 960mI1/ bag túi 960ml Lân đâu:.2#.1...0#.1...2Q4Á. Rx Frescription Drug Rx Thuôc kê đơn Fluid A (Glucose 1198) 390ml MG-TAN Inj. SOLUTION FOR INFUSION | WY } —800 2597295096 sane Ns be of cite b6 Chỉ định, liều dùng, chống chỉ định, Dịch A: Giucose 11% phản ứng ĐT Ô len viên lông: Glucose (Monohydrat) Dạng bào chế: Dịch tiôm L(Dịch A và. Dịch B: Dịch tiêm truyền; Dịch C:Nhũ tương tiêm truyền) — 600 Bao quan: Khéng béc bé tii nilon bao ngoai. Để trong bao bì kín ở nhiệt độ dưới 30 độ C. DịchB: Các acid amin 11,3% Không được làm đông lạnh. LGNNẾ << <~<<<~<= ees we sees oes Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch. Lenin . 2 cee ec eee cee eee ec cw ew ecces Mi Na 6h S \ s Các thông tin khác, xin xem tờ hướng dẫn sử dụng Acld L-glutamic- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - ~ - : kỹ DÂN TRƯỚC KHI DÙNG Gyn «= = 2 = = 2 eee eee eee eee _ 400 0C KV Xã TÂM TÂY TRỂ EM Lhiidn ------------------------e. Lisoleucin -------------+--+---+------- Ldeudin - + + + - - ~ - - ~ L-iysn HCI - - - - - - - 8 * Bóc bỏ túi nion bao ngoài và kéo các túi địch truyền khỏi bọc nilon. L-methionin - - - - - - - *Ÿ Đỗ túi dịch truyền lên mặt bàn phẳng. L-phenyialanin - - - - - * Gỡ bỏ niêm phong của các ngăn chữa địch truyền. LỤNN ss«< {co ï====s^=== *Ê Lắc đều túi địch truyền 2— 3lần. Leefdn - - - - - ~ - - - - - -- - ei none L 200 + Tear off an overpouch rom th notch and then pul ut the me bag Ltyrosin ---------- bưu Lain - - - - - - - - - --- -- -- & y of Cai dond - - - - - - - - - - - - - - - - -----~~~. -} uc vui by sheldng 0 bag 2~8 Snes, Natri glycerophosphat Magnesisuilat ----------------- «+: (Ê SĐK/Visa No.: VN-14825-12 Kaliclorid -------------------------- "se rẽ vẽ... aie wield — 100 86 16 SX/Batch No. ƒ NSX/Mfg. Daéo: Địch C: Nh Đọc toàn bộ tài liệu