Mibezin 15 mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm)

Sẵn có từ:

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

INN (Tên quốc tế):

Zinc gluconate (equivalent to 15 mg Zinc)

Liều dùng:

105 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, microcrystallin cellulose, natri croscarmellose, povidon, tinh bột ngô, aerosil, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                >
Mẫu
nhãn
hộp
3
vỉ
x
vỉ
10
viên
:
Mibezin
15
mg
Kích
thước
Màu
sắc
:
109
x
40
x
25
mm
:
như
mẫu
CỤC
QUẦN
LÝ
DỊ
LÝ
DƯỢC
PHÊ
RVUYỆT
DA
PRE
DUY
BO
Y
TE
Lan
da
u:
45/2
al
“042
109
mm
đệ
Kẽm
15
mg
Mibezin
15mg
StH
94
40
mm
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng,
Cách
dùng,
Tương
tác,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phụ:
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng.
œ
TK
Ww
>
ERATE
ae
SS
sI
N
=
Hép
3
vix
vi
10
vién
nén
ng
HASAN]
CTY
TNHH
LIEN
DOANH
HASAN
-
DERMAPHARM
aa
Lô
B,
Đường
số
2,
KCN
Đồng
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam.
g
Thanh
phan:
Bảo
quản
nơi
khô,
dưới
30
°C.
Tránh
ánh
sáng.
Kem
gluconat
.
Tiêu
chuẩn
cơ
sở.
tương
đương...
.
Tả
dược
vừa
đủ....
SĐIK-Tieg.
No..
ĐỂ
XA
TẦM
TAY TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG!
3
blisters
x
10
tablets
(HASAN
}
HASAN
-
DERMAPHARM
JOINT
VENTURE
CO.
LTD.
Lot
B,
Dong
An
Industrial
Park,
Binh
Duong
Province,
Vietnam
-
Mfg.
Date:
Exp.
Date
Số
lô
SX
-
Batch
No.:
NSX
HD
Composition:
Zinc
gluconate
...
equivalent
to...
Excipients
qs...
Indications,
Dosage
Contraindications,
Interactions,
Side
effects
and
other
precautions:
Read
carefully
the
enclosed
leaflet.
....
108
mg
Manufacturer's
specification.
Store
inadry
place,
below
30°C.
Protect
from
light.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
THE
DIRECTIONS
CAREFULLY
BEFORE
USE!
Mẫu
nhãn
vỉ
10
viên
:
Mibezin
15
Kích
thước
:
38
x
105
mm
Màu
sắc
:
như
mẫu
Œ=2N)
(HASAN)
ARM
J.V CO.
CTY
TNHH
LIEN
DOANH
HASAN
-
DERMAPHARM
HASAN
-
DERMAPHARM
J.V
00.
Ï
¿|1
mg
Mibezin
15mg
Mibezin
15mg
=
g
Kẽm
15
mg
Kém
15
mg
HASAN
HASAN
<
NHH
LIEN
DOANH
HASAN
-
DERMAPHARM
HASAN
-
DERMAPHARM
J.V
CO.
CTY
TNHH
LIÊN
Dị
Mibezin
15mg
Mibezin
15mg
Mib
006
Kém
15
mg
Kém
15
mg
pS
SÔNG
TY
+
IlỆM
H
šN
DOAẠI
A
SA
tERMAPHE
140
x
200
mm
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Mibezin
Viên
nén
Thành
phần
Hoạt
chất:
MIBEZIN
10
MG:
Kẽm
gluconat
70
mg
(
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này