Mogitaxin Ginseng Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Nhân sâm, Vitamin B1, B6, PP, D2, E

Sẵn có từ:

Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

INN (Tên quốc tế):

Ginseng, Vitamin B1, B6, PP, D2, E

Liều dùng:

20mg; 2mg; 1mg; 5mg; 200IU; 1mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: PVP, bột talc, titan dioxyd, tinh bột sắn, màu vàng tartrazin, màu đỏ erythrosi n, màu nâu sắt oxyd, HPMC, cồn 96%, nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                x
~
^”
ar
2
$
t
MAU
NHAN
THUOC
DANG
KY
lisp
BỘ
Y
TẾ
11
NRÃÑUHAYXMÔGITAXIN
GINSENG
(Chai
100
viên
nang
hạt
cải)
ự
L
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
⁄
Lân
đâu:z£6..l..Á.È..L...k@k-Z
Wi
locitaxi
Tp.HCM,
ngay
2sthang
4
nam
2011
KT.Tổng
Giám
Đốc
MẪU
NHÃN
THUỐC
ĐĂNG
KÝ
2
-
NHÃN
VỈ
MOGITAXIN
GINSENG
(1
vỉ
x
10
viên
nang
hạt
cải)
Nhôn
sôm
......................
Vilommn
BÌ
,.......¡.22
2c
¿ï
MOGITAXIN
Vitamin
Bó
.....
GINSENG
Vitamin
PP
.....
Vitamin
D2
.....
Vitamin
E.......
>
oe.
SÐK:.......e.
co
CÔNG
TY
TNHH
$⁄-TM
DƯỢC
PHẨMNIC
—
N.I.C
PHARMA
Co.,LTD
MOGITAXIN
GINSENG
Z
fy
g
iA
N.ILC
PHARMA
Co.,LTD
„
3%
MOGITAXIN
We
i
“
GINSENG
ớ
À
Vitamin
D2
200UI
_
&`
WOE
nice
Cử
go
~N
\
Số
lô
SX:
HD:
i
Tp.HCM,
ngay26
thang
năm
2011
KT.Tổng
Giám
Đốc.
2W
M
RE
LING
4010812088400.
098
P1199
YÑHYHd
21N
90G
uueIĐ
BuoL'
L3
LL0Z
uuệu
¿y
Buệu)
/¿
XeÕu
“NOH'dL
—=—===
yoyo
er
1à
0/04)
'ĐNS
HN
Ma,
‘Cage
Ò
LÀN
)
LỰN
QI0LION
NVOD
OYE
3
3E
Y02AYLIRÿL
Về
38
ĐNQ0
WW
200M1
ĐNÓG
09
NỊG
ĐROOH
4y
20.
‘Buh
fs
upp
Bugny
91
Buoy
2ÖD
UX
:2VH
NI
©NOHI
22
YA
ONOMLNYHL
N(G
HOY2
-
ONNG
NaN
‘HNIG
JH
©NOHO
'HNÌG
JM2
WOH'GL
“UBL
Yuna’
té.
0L
NỢ†
'9
Ôuệg
'011
0}
3†W
NÿHd
2000
W1-X?
HHNI
A1
9403
Sume
ugia
g]
x
14
0ï
độH
:Bunp
u0H
:_X§
ÁDÔN
:
X§OIlQS
A31
ĐNYŒ
ĐỌIHL
NYHN
(\YN
(102
121
8uu
21A
QT
X
14
QT)
SNASNID
NIXVLISOW
dQH
NYW
-
€
TO
HUONG
DAN
SU
DỤNG
THUOC
Vién
nang
hat
cai
MOGITAXIN
GINSENG
MOGITAXIN
GINSENG
Vién nang
hạt
cải:
+
Công
thức
(cho
một
viên
nang
hạt
cải):
SIÌ
SAM
So
0.
2.00020000200202
u24
20
mg
Be
VARMA
Bài
0091
026icicuse..eeoooeaoouule
Xu
dua
ào
2mg
nhà
40,
105;
i5
hà
TP
ST
i00
00.
1
mg
=
WAT
PR
Solos
sib
scsensecensseen
..
3
mg
+!
VI
EHIID
E5
t0
11221001
usec
...
200
UI
S
ý
TPHHINEE
làn
c0
1
sasauiioeoiadoLEENUE
VY
lmg
1
viên
nang
(PVP,
bột
talc,
titan
dioxyd,
tỉnh
bột
sắn,
màu
vàng
tartrazin,
màu
đỏ
erythrosin,
màu
nâu
sắt
oxyd,
HPMC,
cồn
96%,
nước
tỉnh
khiê
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này