Montesin 10mg Viên nén nhai

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

Sẵn có từ:

Avrentim Sp. Z O.o.

INN (Tên quốc tế):

Montelukast (as Montelukast sodium)

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén nhai

Các đơn vị trong gói:

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Genepharm S.A.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Manitol, natri croscarmelos, aspartam, hương chuối, cellulose microcrystalin, low - substitute hydroxypropyl celulos, magnesi stearat, (có chứa Opadry vàng 20A33251) hypromelos 3cP, hydroxypropylcelulos, talc, titan dioxyd, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đỏ

Tờ rơi thông tin

                                662
72/00/2
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯợc
4
iF
DA
PHE
DUYET
nensions:
134
x
69
x
27
mm
vin
MONTES
|
1
0
mM
g
Montelukast
sodium
g
AL.
1
CVểGIYe(IA
Rx
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
Rx
PRESCRIPTION
DRUG
CS
MONTESIN
10
mg
MONTESIN
10
mg
Quy
cách
đóng
gói: 7
viên/vỉ,
4
vỉ/hộp
7
tablets/blister,
4
blisters/box
ỳ
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
film
chứa
Each
film-coated
tablet
contains
—
⁄
Montelukast
Sodium
tương
ứng
Montelukast:
10
mg
Montelukast
Sodium
equivalent
to
Montelukast
10
mg
œ
ự
Bảo
quản:
Dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng,
ẩm
Storage
below
30°C,
avoid
direct
sunlight
and
humidity
,
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
đường
dùng,
@
E
'
thận
trọng,
tương
tác
của
thuốc
và
các
thông
tin
khác
~
=
:
đề
nghị
xem
trong
tờ
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
kèm
theo
4
8
\
C§š
Indicati
c
indications
ge,
d
ge,
S
Đọc
kỹ
Hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng,
nếu
cần
interactions
and
other
information:
see
the
O
š
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sỹ
enclosed
leaflet.
=
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
READ
THE
ENCLOSED
LEAFLET
BEFORE
USE
>
S
THUỐC
NÀY
CHi
DUNG
THEO
BON
CUA
BAC
SY
KEEP
OUT
OF
CHILDREN'S
REACH
=
(uE1
eg)
puE|Odl
“EAAEZS1EAA
06€-£0
(dé
AH)
22981
'G€6L
'PINy
IUII|Ec]
9I129JAAOZBEW
“1S
E29ÍO1Đ
Z9£/y6
L
'9AV
SOUOU]EIBIN
'UIN
„B8
°0*0
z"dS
WILN3HAV
"V'S
NHVHd3N39
:UIÿd
uỆS
qUẸH
nh]
uaÁnD
nI9/HVW
:/2q
3gnx
ugs/Áq
paan2e,nuew
RX
-
Prescription
IVlonteSIT7(rng
Montelukast
sodium
Film-coated
tablets
28
tablets
|
VN
Reg.
No/SBK:
VN-XXXXX-XX
IVTeNcLM
unvarnished
area
Arey
TRƯỞNG
ĐẠI
DIEN
126
NT
No:
Exp
Date:
“
i
s
a
`
Montesin
Montelukast
sodium
tuong
tng
Montelukast:
10mg
Manufactured:
GENEPHARM
S.A.,
Greece
MAH:
AVRENTIM
Sp.
z
0.0.
QNT
ante
mM
Montesin
Montelukast
sodium
tương
ung
Montelukast:
10mg
Manufactured:
GENEPHARM
S.A.,
Greece
MAH:
AVRENTIM
Sp.
z
0.0.
avrent
Mm
Montesin
Montelukast
sodium
tuong
img
Montelukast:
10mg
Manufactured:
GENEPHARM
S.A.,
Greece
MAH:
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này