Mother's trimebutine tab. Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Trimebutin maleat

Sẵn có từ:

Enter Pharm Co., Ltd

INN (Tên quốc tế):

Trimebutin maleate

Liều dùng:

100 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Mother's Pharmaceutical Co., Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose hydrat, corn starch, low substituted hydroxypropyl cellulose, D-mannitol, hydroxypropyl cellulose, polyethylene glycol 6000, D-sorbitol, magnesium stearat, talc, silicon dioxid

Tờ rơi thông tin

                                1.
Intermediate
label
:
Bu100|.
2ÿE9Jpÿ(
auinq9u/11
01/2,
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
pA
PHE
DUYET
Lan
đan
)0.)
120
Thuốc
bán
theo
đơn
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bởi
[Thành
Phẩn]Mối
viên
nén
chúa,
Trimebutine
maleate
---------—---
100mg
[Mô
Tả]
Viên
nén
hình
tròn,
màu
trắng.
[Số
lô
SX,
SĐÐk,
NSK,
HD]
Xin
xem
tại
Lot.
No.,
Visa
No.,
Mfg.
Date,
Exp.
Date.
[Chi
djnh,
Liu
lueng
va
Cach
dung,
Chống
chỉ
định,
Tác
dụng
phụ]
Xin
đọc
tờ
hướng
dấn
sử
dụng.
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
TCCS
Prescription
Drug
MOTHER'S
TRIMEBUTINE
1a
on
MOTHER'S
TRIMEBUTINE
sa
son
Trimebutine
Maleate
100mg
ii:
{0V1
X
40Vién
nén
/
100
Vign
nén
/
Hộp
Mother's
Pharmaceutical
Co.,
Ltd.
18,
Gongdan
6-0
24
gi
Jinrang-eup,
Gyeongsan-si
Gyeongsangbuk-do,Han
Quic
|
DNNK:
Tablet
Aine
Maleate
100mg
MOTHER'S
TRIMEBUTINE
so,
omg
[Bao
Quan]
Bảo quản
trong
bao
bì
kín,
tránh
ẩm,
ở
nhiệt
độ
dưới
30.
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tờ
hướng
dan
su
dung
kém
theo.
|
BE
XATAM
TAY
TRE
EM
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
|
DOC
KY
HƯỚNG
DẤN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
3
Trimebutine
Maleate
100mg
f1:
{0
Blis.
X
10
Tabs.
/
100Tablets
/
Box
Manufactured
by
Mother's
Pharmaceutical
Co.,
Ltd.
es
18,Gongdan
6-r0
24
gi
Jinrang-eup,
Gyeongsan-si,
Gyeongsangbuk-do,
Korea
KT
`.
_
fay
“a
—
[Composition]
Each
tablet
contains,
[Storage]
i

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này