Mylitix-200 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate)

Sẵn có từ:

Micro Labs Limited

INN (Tên quốc tế):

Cefixime (as Cefixime trihydrate)

Liều dùng:

200mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Micro Labs Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dibasic canxi phosphat khan, aerosil, talc, magnesi stearat, natri lauryl sulfat

Tờ rơi thông tin

                                :VN-
SDK
Mylitix-200
phan:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa:
Cefixime
Trihydrate
USP
tương
đương
với
200
mg
Cefixime
Thành
»
oa
‹Q
0
BO
oO
Zz
=x
o>
>
=
2
=f
a
3
ee,
te4
Go
=
mo
6
sẽ
gs
eEgs
5°
>
OC
>
see
2S
scf§
8
VN:
2à
xe
£3
==
@$
©
©
:O-
`¬
S22
2:
š
=
x
we
=
xs
¬~
Se
SEẽ=œ
SF
r
CƠ
&
fos
3
=
Sse
5
s
22a
8
oOos
cũ
&
-860
099,
Án
Độ
xZ””
29
t4
.
.
a
Ww
E
=
=
n
Š
°
£
°
=
s
ua
¬
5
a
=
a
œ
a
5
xe
a
se
=
MN
g
2
Industrial
Area,
4th
Phase,
Anekal
Taluk,
BANGALORE.
Sản
xuất
bởi
Mylitix-200
p
khẩu
Nha
nha
Mylitix-200
BULES
200
mg
CEFIXIME
CAPSULES
200
ing
Myitix-200
i
Ix-200
Mylitix-200
CEFIXIME
CAPSULES
200
rig
mp
CrP
He
Fo
200
ma
CEFIXIME
CAPSULES
200
ing
Mylitix-200
itix-200
Mylitix-200
CEFIXIME
CAPSULES
200
mg
PE
NQUE
CAPSULES
200
mg
CEFIXIME
CAPS!JLES
200
ing
Mylitix-200
|
Mylitix-200
Mylitix-200
CEFIXIME
CAPSULES
200
mq
FUME
CAPSULES
200
mg
CEFIXIME
GAPSLILES
200
tạ
Myltitix-200
Mụn
itix-200
Mylitix-200
EEILIMAE
”——
|CEFIMME
CAPSULES
200g
CEFIXIME
CAPSULES
200
mg
My
8
Mylitix-200
Mylitix-200
EPIMM|
ge:
ae
CEFIXIME
CAPSULES
200
ng
CEFIXIME
CAPSULES
200
mg
My
2
8
Mylitix-200
Mylitix-200
Em
tổ
8
(EE#IXIIVE
CAPSULES
200
mạ
CEFINIME
CAPSULES
290
nig
My
EE
ii
Mylitix-200
Mylitix-200
ceri
2a
gS
EPIÁIME
GAPSULES
200
¡
Myt
~@82
BR
=
CAPSULES.
200
ing
CEFIXIME
CAPSULES
200
:ng
¥
Hors
Mylitix-200
Mylitix-200
com)
=
OSES
CEFIXIME
CAPSLILES
200
mg
CEFIXIME
CAPSULES
700
mg
My
me
8
x
Mylitix-200
Mylitix-200
com.
Oe
ge
EFIXIME
CAPSULES
200
mg
CEFIXIME
CAPSULES
20
ng
My
vo
o
=
B
š
Mylitix-200
Mylitix-200
CERINM
eg
SEES
CEFIAIME
CAPSULES
200
mg
CERXIME
CAPSULES
200
mg
My
x
Mylitix-200
Mylitix-200
CEMM
=
EEPIXINE
GAPSULES
206
mg
CEFIMIME
CAPSULES
200
mạ
My|
©
Mylitix-200
Mylitix-200
CEFiX
CEFIXIME
CAPSULES
200
nig
CEFIXIME
CAPSIJLES
200
ing
My
Mylitix-200
Mylitix-200
CEriwlll
CEFIXIME
CAPSULES
200
mg
CEFIXIME
CAPSULES
206
mg
My
Mylitix-200
Mylitix-200
cEtnIi
CEFIXIME
GAPSI/LES
2011
mg
CEFIXIME
CAPSULES
208
mg
My
Mylitix-200
Mylitix-200
r£rINM
CEFIXIME
CAPSULES
200

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này