Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate)
Micro Labs Limited
Cefixime (as Cefixime trihydrate)
200mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Micro Labs Limited
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dibasic canxi phosphat khan, aerosil, talc, magnesi stearat, natri lauryl sulfat
:VN- SDK Mylitix-200 phan: Mỗi viên nang cứng chứa: Cefixime Trihydrate USP tương đương với 200 mg Cefixime Thành » oa ‹Q 0 BO oO Zz =x o> > = 2 =f a 3 ee, te4 Go = mo 6 sẽ gs eEgs 5° > OC > see 2S scf§ 8 VN: 2à xe £3 == @$ © © :O- `¬ S22 2: š = x we = xs ¬~ Se SEẽ=œ SF r CƠ & fos 3 = Sse 5 s 22a 8 oOos cũ & -860 099, Án Độ xZ”” 29 t4 . . a Ww E = = n Š ° £ ° = s ua ¬ 5 a = a œ a 5 xe a se = MN g 2 Industrial Area, 4th Phase, Anekal Taluk, BANGALORE. Sản xuất bởi Mylitix-200 p khẩu Nha nha Mylitix-200 BULES 200 mg CEFIXIME CAPSULES 200 ing Myitix-200 i Ix-200 Mylitix-200 CEFIXIME CAPSULES 200 rig mp CrP He Fo 200 ma CEFIXIME CAPSULES 200 ing Mylitix-200 itix-200 Mylitix-200 CEFIXIME CAPSULES 200 mg PE NQUE CAPSULES 200 mg CEFIXIME CAPS!JLES 200 ing Mylitix-200 | Mylitix-200 Mylitix-200 CEFIXIME CAPSULES 200 mq FUME CAPSULES 200 mg CEFIXIME GAPSLILES 200 tạ Myltitix-200 Mụn itix-200 Mylitix-200 EEILIMAE ”—— |CEFIMME CAPSULES 200g CEFIXIME CAPSULES 200 mg My 8 Mylitix-200 Mylitix-200 EPIMM| ge: ae CEFIXIME CAPSULES 200 ng CEFIXIME CAPSULES 200 mg My 2 8 Mylitix-200 Mylitix-200 Em tổ 8 (EE#IXIIVE CAPSULES 200 mạ CEFINIME CAPSULES 290 nig My EE ii Mylitix-200 Mylitix-200 ceri 2a gS EPIÁIME GAPSULES 200 ¡ Myt ~@82 BR = CAPSULES. 200 ing CEFIXIME CAPSULES 200 :ng ¥ Hors Mylitix-200 Mylitix-200 com) = OSES CEFIXIME CAPSLILES 200 mg CEFIXIME CAPSULES 700 mg My me 8 x Mylitix-200 Mylitix-200 com. Oe ge EFIXIME CAPSULES 200 mg CEFIXIME CAPSULES 20 ng My vo o = B š Mylitix-200 Mylitix-200 CERINM eg SEES CEFIAIME CAPSULES 200 mg CERXIME CAPSULES 200 mg My x Mylitix-200 Mylitix-200 CEMM = EEPIXINE GAPSULES 206 mg CEFIMIME CAPSULES 200 mạ My| © Mylitix-200 Mylitix-200 CEFiX CEFIXIME CAPSULES 200 nig CEFIXIME CAPSIJLES 200 ing My Mylitix-200 Mylitix-200 CEriwlll CEFIXIME CAPSULES 200 mg CEFIXIME CAPSULES 206 mg My Mylitix-200 Mylitix-200 cEtnIi CEFIXIME GAPSI/LES 2011 mg CEFIXIME CAPSULES 208 mg My Mylitix-200 Mylitix-200 r£rINM CEFIXIME CAPSULES 200 Đọc toàn bộ tài liệu