Natrixam 1.5mg/5mg Viên nén giải phóng biến đổi

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Indapamide; Amlodipin

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

INN (Tên quốc tế):

Indapamide; Amlodipine

Liều dùng:

1,5mg; 5mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén giải phóng biến đổi

Các đơn vị trong gói:

Hộp 6 vỉ x 5 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Les Laboratoires Servier Industrie

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lõi viên nén Natrixam 1,5mg/5mg: lactose monohydrate, hypromellose (E464), magiê stearat (E572), povidon (E1201), silica khan dạng keo, calci hydrogen phosphat dihydrat, cellulose vi tinh thể (E460), natri croscarmellose (E468), tinh bột ngô đã được tiền gelatin hóa. Màng bao phim cho viên nén Natrixam 1,5mg/5mg: glycerol (E422), hypromellose (E464), macrogol 6000, magiê stearat (E572), titan dioxid (E171).

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUAN
LY
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:a/(0...s....(4|3-
BOX
FORMAT
042#01
V?ØNS
DIREETS
/
SP0T
G0L0URS
PMS
293
NOIR
100% +
tramés
MAGENTA
100%
+
tramés
AAUNE
100%
+
trames
RRS
67300)
64x50x115
$IDTE
(88)
|
ó
17/08/2015
NATRIXAM
1.5/5
MG
|
gone
marquage
version
4391_01.01
VIET
NAM
i
codiey
area
=
Một
viên
nén
giải
phỏng
biến
đổi
chủa
1,5
mg
indapamide va
we
6.935
mg
amlodipine
besilate
tudrg
dudng
§
mg
amicdipine
|
Thuốc
kê
đơn
(lùng
đường
uống
Hộp
6
vÏ
x §
viên
nén
giải
phỏng
hiến
đổi
Bảo
quản
dưới
307C
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tín
khác:
|
XIn
dọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Để
xa
tâm
với
của
trằ
em
Bụe
kỹ
hướng
dẫn
trước
khi
aử dụng
‘SOK;
VN-
ONNK:
NATRIXAM®
1.5mg/5
mg
Viên
nén
giải
phóng
biến
đải
indapamide
/
amlodipine
Zone
non-imprimable
=
=
\
.
2
Non-printable
area
:
nh
|
Baas
jJ*
Š
3
z2
|
cere
Á
Ef
s5š
e
oe
£2
g
=
|
ju’
to
gtefef
GF
Po
a8
ỉ
*
s
i
|
a!
5
Ud
ae
|
Lj
Ỷ
a
B818
8|E)U|1đ-LI0N
3
8|qEU1tiduiị-u0u
u07
oe
ì
2Ñ
‘One
tablet
contains
1.5
mg
indapamide
and
6.935
mg
amlodipine
besilate
equivalent
to
5
mg
amlodipine.
Medicinal
praduct
subject
t0
medical
grescnption
Oral
use
Box
ol
6
blisters
x
5
modified-release
tablets
Storage
condition:
below
30°C
Indicalion,
contraindication,
administration
and
other
information;
see
enciosed
leailet
Keep
oul
of
tha
sight
and
reach
of
childran
Read
carefully
the
leaflet
before
use
NATRIXAM®
1.5mg/5
mg
Modified-release
tablets
Indapamide
/
amlodipine
~
+0
'BỊN/XSN
:ĐIE8/XS
0
0S
NATRIXAM’
Modified-release
tablets
I.5
mg/5ine]
Iidapam
amlodipine
30
madified-release
tahlets
30 Viên
nén
giải
phóng
biến
đổi
LES
LABORAT
RES
SERVIER
58°
Ru&€arnot
92284
SURESNES
CEDEX
FRANCE
M96
Fy
18
mm
B|
18
mm
c
t
28
mm
)
NATRIXAMLsng/5mg
¡_
Viên
nén
giải
phóng
biến
đổi
indapamide
1.5mg
/amlodipine
[duớ
dạng
amiodipina
besiÌate)
5mg
Số
lô
SX/Baich,
_..MSN/MFG.w,HDEXPA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này