Pharhadaton viên nang mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Vitamin A, B1, E, B6, C, D3, B2, calci, magnesi, đồng, molybden, kali, acid folic, vitamin PP, B5, sắt, kẽm, mangan, crom

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

INN (Tên quốc tế):

Vitamins A, B1, E, B6, C, D3, B2, calcium, magnesium, copper, molybdenum, potassium, folic acid, vitamin PP, B5, iron, zinc, manganese, chromium

Liều dùng:

100IU; 3mg; 5IU; 1,5mg; 30mg; 200IU; 2mg;27mg; 28mg;0,26mg;0,017mg; 0,018mg; 200mcg,18mg;1mg;18mg; 6,9mg; 0,41mg; 0,012mg

Dạng dược phẩm:

viên nang mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, gelatin, glycerin, dung dịch sorbitol 70%, nước, dầu cọ, sáp ong trắng, nipagin, nipasol, ethyl vanilin, phẩm màu chocolate.

Tờ rơi thông tin

                                PHARHADATON
soi
cap.
*
Vitamin
/
Vitamins
*
Khoáng
chất
/
Minerals
Vitamin
A
(Retinyl
palmitat)
1000
10
Calci
(Caici
hydrophosphat)
27mg
Vitamin
Dg
(Choleccaicifero!)
200
IU
Sắt
(Sắt
fumarat)
18mg
Vitamin
&
(a
-
Tocophery!
acetat)
5lU
Đông
(Đông
sultat)
0,28mg
Vitamin
64
(Thiamin
nitrat)
3mg
Mangan
(Mangan
sulfat)
041mg
Vitamin
Bg
(Pyridoxin,
HC),
1,ãmg
Magnesi
(Magnesi
sulfat)
28mg
‘Vitamin
PP
(Nicatinamid)
18mg
Kẽm
(Kêm
oxyd)
69mg
Vitamin
C
(Acid
ascorbic)
30mg
Molybden
(Natri
molybdat)
0,017mg
=
Vitamin
Bg
(Riboflavin)
2mg
Crom
(Grom
clorid)
0.012mg
s
Vitamin
Bs
(Calcl
pantothenal).
1mg
Kall
jodi
0,018mg
=
Acid
folie
200meq
Tá
duge
val
Excipiants
q.s.t
1
vidin
1
softgel
HATAPHAR
PHARHADATONs».
0.
:
NOLVGVHUVHd
THANH
PHAN/
COMPOSITION:
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách dùng
-
Liều
dùng/
GMP
-
WHO
Mỗi
viên
nang
mắm
chủa!
Each
sofge
containe:
Indications,
Contraindications,
Dosage
-
Administration:
annie
ewan
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
bên
trong
hộp/
See
the
Vitamin
A
(Retiny!
palmitat).
1000
IU
sic
Lời
bat,
Vitamin
Dg
(Cholecaicifero!)
200
1U
px
Ï
Viet
E (%-
Toeophoiyl
Ao888)...oo.......5
ÃU
Bảo
quản/
Storage:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
309C/
Store
ina
\
Vitamin
By
(Thiamin
nitrat)...
mg
dry
place,
below
30°C.
|
`
Vitamin
Bg
(Pyridoxin.
HCl)
4,5mg
Tiêu
chuẩn
áp
dụng/
Specifications:
TCCS/
Manutacturer's
=
a
A
——
-
=:
`
Vitamin
PP
(Nicotinamid)
seo.
TổỊG,
4
Vitamin
C
(Acid
ascorbic).
30mg
ĐỀ
XA
AMIVAY
TRE
ze
,
Vitamin
Bg
(Riboflavin),
amg
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG/
Vitamin
Bg
(Calcl
pantothenat)
1mg
Keep
out
of
reach
of
children.
Acid
fate
200meg
Caretully
read
the
accompanying
instructions
before
use.
pom
e
in
er
`
Sản
xuất
tại/
Manufactured
by
lel
(Calei
hydrophosphat)
mơ
Git
(Olt
Ararat)...
18mg
CONG
TY
CP
DUGC
PHAM
HA
TAY/
HATAY
PHARMACEUTICAL
J.S.C
Đông
(Đông
sulfat)
0,28mg
La
Khô
-
Hà Đông
-
Hà
Nội
Mangan
(Mangan
sulfat).
0.41mg
La
Khe
-
Ha
Dong
-
Ha
Nol
Magnesi
(Magn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu