Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cilostazol
Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.
Cilostazol
100 mg
Viên nén tan trong miệng
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory
Tiêu Chuẩn: JP 16; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: D-mannitol, cellulose vi tinh thể, crosspovidon, tinh bột ngô, aspartam, tinh bột đã tiền gelatin hóa, magiê stearat
Nero hop he RS ZUZ~!UOD#100mg 100% (PTP) [8ã z nm 1 = te RỲ R tS = Sa 44/9 J lưFf#f#5 HD89C2DO7-1 KEE 3# 48.5 x 36.5 123 (H)mm (0ï rE) frit⁄2 |Adobe Illustrator CS4 mA # E ⁄£a\ TICAL c AB 2012.11.12 - Te ` vin nữ ae wre BEPANTONE172C ^ a C “ m BỘ Y TE ĐẠIDIỆN \: (/82 z + k |UDWï-T-.M. UDWfZT-R = UD#i#LI-DB. UDFFALI-L Ìau00L#QO4I-&*Ì 100? ieee SEVER CIEY 2 2s ` CỤC QUẦN LÝ DƯỢC 4V. ĐA PHÊ DUYỆT Ñ Lân đàu:.02...ÁA....Á va \2L9-IVOD 821008 | 2L5-IV OD#100™ PIVSCO—MN EERE BF TREFSCS did (OL x2301)38001 34/8/00 |1í—/.@YO⁄2 ca IV) —Lizl§- +30 '#r116) Osta w_ W9 uôc bán theo đơn Rx Pletaal” OD tablets 100 mg (Mỗi viên nén tan trong miệng chứa 100 mg cilostazol) Hộp 1 túi nhôm x l0 vi x 10 viên Chỉ định, cách dùng, chống chí định và các thông tin khác: để nghị xem trong tờ HDSD kèm theo. Số lô SX:.................. NSX: dd/mm/yyyy HD: dd/mm/yyyy. Bao quản ở nhiệt độ dưới 30C. Bao quản tránh ấm sau khi mở túi nhôm. ĐỀ xa tầm tay trẻ em Đọc kÿ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Sản xuất tai: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. Second Tokushima Factory (224-18, Hiraishi Ebisuno, Kawauchi-cho, Tokushima-shi, Tokushima, Nhat Ban) Số đăng ký: DNNK: Hướng dẫn sử dụng th nỗc ày chỉ dùng theo đơn của Bác sĩ ớng dẫn sử dụng trước khi dùng thêm thông tin xin hỏi ý kiến Bác sĩ Rx - Chất chống kết tập tiểu câu - PLETAAL® OD Tablets 50 mg PLETAAL® OD Tablets 100 mg < Viên nén tan trong miệng chwa cilostazol > MÔ TẢ 1. Thành phần: Tên biệt dược Hoạt chất Tá dược Pletaal OD Mỗi viên có chứa 50 mg cilostazol | D-mamnitol, cellulose vi tỉnh thê, Tablets 50 mg crospovidon, tinh bột ngô, Pletaal OD Mỗi viên có chứa 100 mg cilostazol | aspartam, tinh bột đã tiên gelatin Tablets 100 mg hoa, magié stearat. 2.M6 ta san phẩm: Tên biệt được Mô tả Bê ngoài | Đường kính | Dày | Kh Đọc toàn bộ tài liệu