Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cilostazol
Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.
Cilostazol
50 mg
Viên nén tan trong miệng
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.- Second Tokushima Factory
Tiêu Chuẩn: JP 16; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: D-mannitol, cellulose vi tinh thể, crosspovidon, tinh bột ngô, aspartam, tinh bột đã tiền gelatin hóa, magiê stearat
R6TS TVỹ-M/ODŨBOmg 100ỈS(PTP) e g n « S T g S S ^ HD90C2D05-1 _t_ /£ 48.5X36.5 X I 23(H) mm f M 7 7 h Adobe Illustrator CS4 2012.11.09 íii^lẼ BPANTONE172C PANTONE169C ■ B i f f l 7 í > s UDSrJ-M. UDSf=r-R UDSfÄ^-DB. UDSffftdM- _m m_ # (SBÄSEÄffi) 7p; If, B Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. :ng V iệt: P leta a l O D T 5 0 m g án theo đơn R' P leta a l O D tablets 50 m g (Mỗi viên nén tan trong miệng chứa 50 mg cilostazol) Hộp 1 túi nhôm X 10 vì X 10 viên Chi định, cách dùng, chống chi định và các thõng tin khác: đề nghị xem trong tờ HDSD kèm theo. Số lô SX: ...................... NSX: dd/mm/yyyy HD: đd m m / y y y y . Bảo quàn ờ nhiệt độ dưới 30°c. Báo quản tránh ẩm sau khi mở túi nhôm. _Đ e x a tầm ta y trè em_ _Đ ọc k ỳ h ư ớ n g dẫn s ừ d ụ n g trư ớc k h i dùng_ Sàn xuât tại: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. Second Tokushima Factory (224-18, Hiraishi Ebisuno, Kawauchi-cho, Tokushima-shi, Tokushima, Nhật Bản) Số đãng ký: DNNK: r _Hướng dẫn sử dụng thuốc_ _chỉ dùng theo đcm của Bác sĩ_ _■ớng dẫn sử dụng trước khi dùng_ _hệm thông tin xin hỏi ỷ kiên Bác sĩ_ _tay trẻ em_ Rx - Chất chống kết tập tiểu cầu - PLETAAL® OD Tablets 50 m g PLETAAL® OD T ablets 100 m g < Viên nén tan trong miệng chứa cilostazol > M Ô TẢ 1. Thành phần: Tên biệt dược Hoạt chất Tá dược Pletaal OD Tablets 50 mg Mỗi viên có chứa 50 mg cilostazol D-mannitol, cellulose vi tinh thế, crospovidon, tinh bột ngô, aspartam, tinh bột đã tiền gelatin hóa, magiê stearat. Pletaal OD Tablets 100 mg Mỗi viên có chứa 100 mg cilostazol 2. M ô tả sản phẩm: Tên biệt dược Mô tả Bề ngoài Đường kính (mm) Dày (mm) Khối lượng (mg) Mã số PLETAAL OD Tablets 50 mg Viên nén màu trắng (ru**}' vĩ? Vï? s 7,0 3,0 Kho Đọc toàn bộ tài liệu