Rablet B Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Rabeprazol natri

Sẵn có từ:

APC Pharmaceuticals & Chemical Limited

INN (Tên quốc tế):

Rabeprazol sodium

Liều dùng:

200 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Calci Carbonat, Magnesi Oxid nhẹ, Crospovidone, Povidone, Oxid Sắt Đỏ, Natri Bicarbonat, Magnesi Stearat

Tờ rơi thông tin

                                q-111aVaA
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
;
Wj
5
Res
Lain
GA
Us
Siecle
0
L—
RABLET
-
B
F
RABLET
-
B
RABEPRAZOLE
SODIUM
TABLETS
20
MG
(WITH
SODIUM
BICARBONATE
AS
BUFFER)
RABLET
-
B
R
RABLET
-
B
RABEPRAZOLE
SODIUM
TABLETS
20
MG
(WITH
SODIUM
BICARBONATE
AS
BUFFER)
Each
uncoated
tablet
contains
:
Rabeprazole
Sodium
........
20
mg
Excipients
................................-
S.
Colour
:
Ferric
Oxide
Red
Rx-Thuốc
bán
theo
đơn
)
1
For
oral
administration
only.
Vién
nén
RABLET
B
Swallow
whoie,
do
nơt
chew
or
crush
the
tablet|
Mỗi
viên
chứa
20mg
Rabeprazole
Natri
fen
Pd
As
directed
by
the
Physician.
Chỉ
định,
cách
dùng
và
chông
chỉ
định
và
các
thông
š
Do
not
exceed
prescribed
dose.
F
bề:
:
`
5
For
Indication,
Dosage,
Administration,
tin
khác
xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Ww
§
Contraindication
:
Refer
Pack
insert
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
|
vi
x
10
vién
.
j
Keep
out
of
reach
of
children.
Số
lô
SX,
NSX,
HD
xem
“Batch.
No”,
“Mfg.
.
Storage
:
Store
below
30°C.
Date”,
“Exp.
Date”
trên
bao
bì.
a
Protect
from
light
and
moisture.
Giữ
thuốc
ở
nơi
khé
réo,
nhiét
46
dudi
30°C,
tranh
Prescription
only
medicine.
anh
san
Read
the
instructions
carefully
before
use.
Déxa
vn
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướn,
dẫn
sử
dụn
Code
No.:
MH/DRUGS/25/KD/638
Pe
pee
ne
8
dan
si
dụng
trước
khi
ding.
Es
Manufactured
by:
Sản
xuất
tại:
Ệ
Ề
.
.
INVENTIA
HEALTHCARE
PVT.
LTD
3
3
inventia
F1-F1/1,
Additional
Ambernath
M.L.D.C.
2%
tmveatia
Healthcare
Pvt
Lt
Ambemath
(East)
421
506,
Dist.
Thane
-
An
Độ
3
A
3
FIFI!
Additional
Ambernath
MIDC.
DNNK:
Sa
A
Ambernath
(East)
-
421
506,
SDK:
aS
x
Dist.
Thane,
INDIA.
:
Aas
10
Tablets
ie
°
inventia
la
2(40
10
Tablets
⁄
6G
1
-—
="
_
,
1
ie
¬
i
ị
“._
ở.
`
vi
year
es
Hà
4.)
Ve
#E
kự
}"fì:
.
ị
sẻ
i
b6
[SE
dcvli
7
4
set
4
~
an
“hung
ay
od
5
4
...
ef
ane
"
te
2
oe,
7
“
:
uy.
AN
es
ot
t
lạ!“
ale
a
0)
7
=0
26
GD
`
8-TaI8An
fy
we
yas:
=
2
4%
:
ath,
ae
tt
Tản
pers
Với
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này